DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Vựng: 恐嚇 (kǒng hè) – Khái Niệm, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. 恐嚇 (kǒng hè) Là Gì?

Từ “恐嚇” (kǒng hè) trong tiếng Trung có nghĩa là “đe dọa” hoặc “hăm dọa”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động làm cho người khác cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng thông qua lời nói hoặc hành động. Trong ngữ cảnh pháp lý, “恐嚇” là một hành vi bị cấm và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 恐嚇

2.1 Cấu Tạo Của Từ

Từ “恐嚇” được cấu thành từ hai ký tự: “恐” (kǒng) và “嚇” (hè).

  • 恐 (kǒng): Có nghĩa là sợ hãi, ám chỉ đến cảm xúc lo lắng hay hoảng sợ.
  • 嚇 (hè): Có nghĩa là đe dọa, gây áp lực hoặc làm cho người khác cảm thấy sợ hãi.

2.2 Ngữ Pháp Sử Dụng

Từ “恐嚇” thường sử dụng trong văn nói và văn viết, thường kết hợp với các động từ để chỉ rõ hành động diễn ra. Ví dụ: “他用武器恐嚇我” (tā yòng wǔqì kǒng hè wǒ) có nghĩa là “Anh ta đã đe dọa tôi bằng vũ khí”.

3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Có Từ: 恐嚇

3.1 Ví Dụ Cụ Thể tiếng Trung

Dưới đây là một vài câu ví dụ sử dụng từ “恐嚇”:

  • 他經常恐嚇他的同事,希望他們能聽他的話。
    (tā jīngcháng kǒng hè tā de tóngshì, xīwàng tāmen néng tīng tā de huà.) ngữ pháp
    – Anh ta thường đe dọa đồng nghiệp của mình, hy vọng họ sẽ nghe lời anh ta.
  • 警方正在調查一起恐嚇案件。
    (jǐngfāng zhèngzài diàochá yī qǐ kǒng hè ànjiàn.)
    – Cảnh sát đang điều tra một vụ án đe dọa.
  • 他對我說了恐嚇的話,讓我感到害怕。
    (tā duì wǒ shuō le kǒng hè de huà, ràng wǒ gǎndào hàipà.)
    – Anh ta đã nói những lời đe dọa khiến tôi cảm thấy sợ hãi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo