Trong tiếng Trung, từ 沙子 (shā zi) mang ý nghĩa là cát. Đây là một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc và môi trường. Với ngữ âm rõ ràng và cấu trúc đơn giản, từ này luôn góp mặt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày cũng như trong tài liệu chuyên ngành.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 沙子
1. Phân tích từ: 沙子
Từ 沙 (shā) trong tiếng Trung có nghĩa là “cát”, còn từ 子 (zi) là một hậu tố phổ biến dùng để chỉ sự vật hoặc cách gọi danh từ. Kết hợp lại, 沙子 (shā zi) diễn tả một dạng cụ thể của cát hoặc tác dụng của cát trong tự nhiên.
2. Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc câu trong tiếng Trung có thể được trình bày như sau:
- Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
- Ví dụ: 我在沙滩上玩沙子。 (Wǒ zài shātān shàng wán shā zi.) – “Tôi chơi cát trên bãi biển.”
Cách Sử Dụng Trong Câu
1. Ví dụ sử dụng từ 沙子
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 沙子 (shā zi):
- 小孩子在沙子上堆城堡。 (Xiǎo háizi zài shā zi shàng duī chéngbǎo.) – “Bé nhỏ đang xây lâu đài bằng cát.”
- 沙子可以用于建筑材料。 (Shā zi kěyǐ yòng yú jiànzhú cáiliào.) – “Cát có thể được sử dụng làm vật liệu xây dựng.”
- 河床上有很多沙子。 (Héchuáng shàng yǒu hěn duō shā zi.) – “Trên lòng sông có rất nhiều cát.”
Kết Luận
Từ 沙子 (shā zi) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn có giá trị lớn trong việc mô tả các hiện tượng tự nhiên và ứng dụng trong đời sống. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung cũng như tiếp cận được nhiều lĩnh vực khác nhau liên quan đến ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn