溫習 (wēn xí) Là Gì?
溫習 (wēn xí) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “ôn tập” hoặc “học lại”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, nơi mà người học cần ôn lại kiến thức đã học để củng cố và nâng cao khả năng hiểu biết.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 溫習
Trong tiếng Trung, 溫習 được phân tích như sau:
- 溫 (wēn): có nghĩa là “ấm”, liên quan đến việc làm cho nội dung được “ấm áp” hơn, tức là làm cho kiến thức trở nên quen thuộc hơn.
- 習 (xí): có nghĩa là “học”, thể hiện hành động học hỏi, nắm bắt kiến thức.
Kết hợp lại, 溫習 thể hiện rõ mục đích là để nắm vững kiến thức qua việc ôn lại.
Cấu Trúc Câu Sử Dụng 溫習
Khi sử dụng 溫習 trong câu, người học có thể cấu trúc như sau:
- 主语 + 溫習 + 內容/課 (nội dung/môn học)
Ví dụ:
我今天要溫習中文課。 (Tôi hôm nay sẽ ôn tập bài học tiếng Trung.)
Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 溫習
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 溫習 trong câu:
- 你今天有時間嗎?我們可以一起溫習數學。
(Bạn có thời gian hôm nay không? Chúng ta có thể ôn tập toán học cùng nhau.) - 她每天都會溫習英語,以便能夠流利地交流。
(Cô ấy mỗi ngày đều ôn tập tiếng Anh để có thể giao tiếp lưu loát.) - 這次考試我需要好好溫習,否則我會不及格。
(Lần thi này tôi cần ôn tập thật kỹ, nếu không tôi sẽ không đỗ.)
Kết Luận
Từ 溫習 (wēn xí) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là một khái niệm quan trọng trong việc học tập. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách từ này giúp người học nâng cao hiệu quả học tập đáng kể. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về 溫習 và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn