DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Vựng: 贴 (tiē) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 贴 (tiē) Là Gì?

Từ 贴 (tiē) trong tiếng Trung có nghĩa là “dán”, “đặt”, hoặc “đính kèm”. Nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả hành động dán một vật lên bề mặt khác, hoặc đặt một thứ gì đó một cách chặt chẽ. Trong tiếng Trung phồn thể, từ này được viết giống hệt và không có khác biệt nào đáng kể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 贴 (tiē)

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 贴 (tiē) có thể được dùng như một động từ. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này thường là: Đối tượng + 贴 + vị trí. Ví dụ: “我把海报贴在墙上” (Wǒ bǎ hǎibào tiē zài qiáng shàng) có nghĩa là “Tôi dán poster lên tường”.

2.1. Các dạng sử dụng khác của 贴 (tiē) tiē

Khi 贴 (tiē) được sử dụng trong các cụm từ khác nhau, nó có thể mang nghĩa hơi khác nhau: từ vựng tiếng Trung

  • 贴纸 (tiēzhǐ): giấy dán.
  • 贴合 (tiēhé): khớp với nhau.
  • 贴心 (tiēxīn): chu đáo, tận tâm.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 贴 (tiē)

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 贴 (tiē) trong câu:

3.1. Ví dụ 1

Câu: 我把照片贴在冰箱上。

Dịch: Tôi dán ảnh lên tủ lạnh.

3.2. Ví dụ 2

Câu: 这张纸很适合用来贴墙。

Dịch: Giấy này rất phù hợp để dán lên tường.

3.3. Ví dụ 3

Câu: 他很贴心,总是关心我的感受。

Dịch: Anh ấy rất chu đáo, luôn quan tâm đến cảm nhận của tôi.

4. Kết Luận

Từ 贴 (tiē) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mà bạn nên nắm rõ. Hiểu được cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Hãy thực hành và áp dụng trong các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo