1. 退居 (tuì jū) Là Gì?
退居 (tuì jū) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “rời khỏi vị trí hiện tại” hoặc “lui về”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người rời khỏi vị trí quyền lực hoặc công việc để chuyển giao quyền lực cho người khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 退居
2.1 Phân Tích Cấu Trúc
Từ 退居 bao gồm hai thành phần chính:
- 退 (tuì): có nghĩa là “rời”, “lui”, “thoái lui”.
- 居 (jū): có nghĩa là “ở”, “nơi ở”, “thường trú”.
Cấu trúc này tạo nên một hình ảnh rõ ràng về việc lui về hoặc rời khỏi một vị trí nào đó.
2.2 Ngữ Pháp sử dụng
Trong câu, 退居 thường đi kèm với các giới từ và động từ khác để thể hiện trạng thái, ví dụ như:
- 他决定在退休后退居幕后。 (Tā juédìng zài tuìxiū hòu tuì jū mùhòu.) – Anh ấy quyết định sẽ lui về phía sau sau khi nghỉ hưu.
- 领导层的变动可能会导致我退居。 (Lǐngdǎo céng de biàndòng kěnéng huì dǎozhì wǒ tuì jū.) – Thay đổi lãnh đạo có thể khiến tôi phải lui về.
3. Ví Dụ và Cách Sử Dụng Từ 退居
3.1 Đặt Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 退居 trong câu:
- 在这次选举后,他决定退居二线,专注于家庭。 (Zài zhè cì xuǎnjǔ hòu, tā juédìng tuì jū èr xiàn, zhuānzhù yú jiātíng.) – Sau cuộc bầu cử này, anh ấy quyết định lùi về phía sau, tập trung vào gia đình.
- 经过多年的努力,终于到了他可以退居的时候。 (Jīngguò duō nián de nǔlì, zhōngyú dàole tā kěyǐ tuì jū de shíhòu.) – Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng đã đến lúc anh ấy có thể lui về.
4. Kết Luận
退居 (tuì jū) không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và công việc. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp ích rất nhiều cho việc học tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn