DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Trung: 外行 (Wàiháng) Là Gì?

Từ “外行” (wàiháng) là một trong những thuật ngữ thường gặp trong tiếng Trung, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa và cách dùng của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kỹ lưỡng về từ này, bao gồm cấu trúc ngữ pháp, các ví dụ minh họa và cách áp dụng từ trong giao tiếp hàng ngày.

Khái Niệm Về Từ “外行” (Wàiháng)

“外行” (wàiháng) được hiểu là người không chuyên, hay còn gọi là người ngoài cuộc trong lĩnh vực nào đó. Từ này thường chỉ những người không có đủ kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Chính xác hơn, “外行” có thể được dịch sang tiếng Việt là “người ngoài”, “người không chuyên” hoặc “người không am hiểu”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “外行”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “外行” khá đơn giản. Từ này được cấu thành từ hai phần:

  • 外 (wài) cấu trúc ngữ pháp: có nghĩa là “ngoài”, “bên ngoài”.
  • 行 (háng): có nghĩa là “ngành”, “nghề”, hoặc “hành nghề”.

Khi được ghép lại, nghĩa tổng thể của từ “外行” mang ý nghĩa chỉ những người không thuộc về hoặc không làm việc trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.

Ví Dụ Minh Họa Đặt Câu Với “外行”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “外行”, dưới đây là một số ví dụ:

  • 例句 1: 他是一个外行,完全不懂这门技术。
  • Phiên âm: Tā shì yīgè wàiháng, wánquán bù dǒng zhèmén jìshù.
  • Dịch nghĩa: ví dụ Anh ấy là người không chuyên, hoàn toàn không hiểu về công nghệ này.
  • 例句 2: 在这个行业,很多外行人士也试图参与 vào các dự án.
  • Phiên âm: Zài zhège hángyè, hěnduō wàiháng rénshì yě shìtú cānyù vào các dự án.
  • Dịch nghĩa: Trong ngành này, nhiều người không chuyên cũng cố gắng tham gia vào các dự án.

Cách Sử Dụng Từ “外行” Trong Giao Tiếp

Từ “外行” thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn mô tả một người nào đó không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một lĩnh vực nhất định. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận chuyên môn, bạn có thể lưu ý rằng một người không có nền tảng vững chắc trong lĩnh vực đó có thể được cho là “外行”.

Kết Luận

Từ “外行” (wàiháng) không chỉ là một từ vựng đơn thuần mà còn mang theo nhiều ý nghĩa khi được áp dụng vào các tình huống cụ thể. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên môn. Hãy luôn thực hành để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn một cách tốt nhất!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo