1. 關卡 (guān kǎ) Là Gì?
Từ “關卡” trong tiếng Trung có nghĩa là “trạm kiểm soát” hoặc “cửa ải”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trò chơi video cho đến các tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh trò chơi, nó thường chỉ một mức độ thử thách mà người chơi cần vượt qua để tiến xa hơn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 關卡
2.1. Cấu trúc từ vựng
Cấu trúc của từ “關卡” bao gồm hai chữ Hán: “關” và “卡”. “關” (guān) có nghĩa là “quản lý”, “kiểm soát”, trong khi “卡” (kǎ) có nghĩa là “thẻ” hoặc “stop”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm về một “cổng kiểm soát”.
2.2. Phân tích ngữ pháp
Trong tiếng Trung, “關卡” là danh từ. Bạn có thể sử dụng nó trong các câu khác nhau để mô tả các tình huống khác nhau hoặc như một phần của một cụm từ phức tạp hơn.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 關卡
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
例句: 在這個遊戲中,你必須通過每一個關卡才能獲得獎勵。
Dịch: Trong trò chơi này, bạn phải vượt qua mỗi trạm kiểm soát để nhận thưởng.
3.2. Ví dụ trong khía cạnh khác
例句: 在我工作的地方,出入都要經過安全關卡。
Dịch: Ở nơi làm việc của tôi, việc ra vào đều phải qua trạm kiểm soát an ninh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn