美味 (měi wèi) Là Gì?
Từ “美味” (měi wèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngon miệng”, “hấp dẫn” hay “thơm ngon”. Đây là một từ ghép, trong đó “美” (měi) có nghĩa là “đẹp” và “味” (wèi) có nghĩa là “hương vị”. Khi kết hợp lại, từ này không chỉ đơn thuần nói về hình thức mà còn miêu tả cảm nhận về hương vị của món ăn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “美味”
Từ “美味” được cấu tạo từ hai từ thành phần. Dưới đây là phân tích chi tiết:
1. Thành phần từ
- 美 (měi): Đẹp, tốt, được ưa thích.
- 味 (wèi): Hương vị, mùi, vị ngon.
2. Cách sử dụng trong câu
Trong tiếng Trung, “美味” thường được dùng để mô tả các món ăn, đồ uống hay thậm chí là những trải nghiệm ẩm thực. Cấu trúc câu có thể sử dụng “美味” dễ dàng như sau:
- 这道菜非常美味。(Zhè dào cài fēicháng měi wèi.) – Món ăn này rất ngon.
- 我喜欢吃美味的食物。(Wǒ xǐhuān chī měi wèi de shíwù.) – Tôi thích ăn những món ăn ngon.
Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “美味”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng từ “美味” trong ngữ cảnh hàng ngày:
Ví dụ 1
昨天我吃了一碗美味的拉面。(Zuótiān wǒ chīle yī wǎn měi wèi de lāmiàn.) – Hôm qua tôi đã ăn một bát ramen ngon.
Ví dụ 2
这家餐厅的菜真的很美味。(Zhè jiā cāntīng de cài zhēn de hěn měi wèi.) – Món ăn ở nhà hàng này thật sự rất ngon.
Ví dụ 3
美味的食物会让人心情愉快。(Měi wèi de shíwù huì ràng rén xīnqíng yúkuài.) – Món ăn ngon sẽ khiến người ta có tâm trạng vui vẻ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn