中期 Là Gì?
Từ 中期 (zhōngqī) trong tiếng Trung có nghĩa là “giai đoạn giữa” hoặc “thời điểm giữa”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các giai đoạn giữa trong một chu kỳ, dự án hoặc quy trình nào đó. Ví dụ, trong kinh doanh, 中期 có thể chỉ giai đoạn giữa của một kế hoạch hay mục tiêu nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 中期
Cấu trúc của từ 中期 bao gồm:
- 中 (zhōng): trung, giữa
- 期 (qī): giai đoạn, thời kỳ
Khi kết hợp lại, 中期 mang ý nghĩa “giai đoạn giữa”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như kinh tế, giáo dục, chiến lược phát triển, và nhiều lĩnh vực khác.
Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa cho Từ: 中期
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 中期 trong câu:
Ví dụ 1:
在这个项目的中期,我们需要评估进展情况。
(Trong giai đoạn giữa của dự án này, chúng ta cần đánh giá tiến độ.)
Ví dụ 2:
公司的中期目标是增加销售。
(Mục tiêu giữa kỳ của công ty là tăng doanh số bán hàng.)
Ví dụ 3:
他在学习过程中处于中期阶段。
(Anh ấy đang ở giai đoạn giữa trong quá trình học tập.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn