DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa 觀望 (guān wàng) Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Từ 觀望 (guān wàng) là một trong những từ phổ biến trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa và có ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng từ 觀望 trong câu.

觀望 (guān wàng) Là gì?

觀望 là một động từ, trong đó 觀 mang nghĩa là “nhìn, quan sát” và 望 có nghĩa là “trông đợi, hi vọng”. Khi kết hợp lại, 觀望 thường được hiểu là hành động quan sát một cách chờ đợi, không trực tiếp tham gia vào một sự việc hay hành động nào đó. Từ này có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chỉ việc theo dõi một tình huống cụ thể cho đến việc không có quyết định rõ ràng trong một vấn đề.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 觀望

Các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 觀望 thường sử dụng nó như một động từ, có thể đi cùng với các trợ từ hoặc cụm từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số cấu trúc có thể xảy ra với 觀望:

1. Xem xét một tình huống

Trong trường hợp này, 觀望 đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ việc quan sát điều gì đó:

  • Ví dụ: 他在觀望市場的變化。 (Tā zài guān wàng shìchǎng de biànhuà.) – “Anh ấy đang quan sát sự biến đổi của thị trường.”

2. Quyết định chờ đợi

Khi 觀望 được sử dụng để chỉ hành động chờ đợi quyết định hoặc không tham gia vào một tình huống:

  • Ví dụ: 她對公司的發展持觀望態度。 (Tā duì gōngsī de fāzhǎn chí guān wàng tàidù.) – “Cô ấy giữ thái độ chờ đợi đối với sự phát triển của công ty.” ví dụ 觀望

Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 觀望

Dưới đây là một số ví dụ trong câu có chứa từ 觀望:

Ví dụ 1觀望

長期觀望後,他決定出售他的股票。

(Chángqī guān wàng hòu, tā juédìng chūshòu tā de gǔpiào.)

— “Sau thời gian dài quan sát, anh ấy đã quyết định bán cổ phiếu của mình.”

Ví dụ 2

在考慮到所有因素後,我仍然在觀望。

(Zài kǎolǜ dào suǒyǒu yīnsù hòu, wǒ réngrán zài guān wàng.)

— “Sau khi xem xét tất cả các yếu tố, tôi vẫn đang quan sát.”

Kết luận

Từ 觀望 (guān wàng) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn thể hiện nhiều sắc thái trong ngôn ngữ giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ 觀望 trong tiếng Trung. Đừng ngần ngại sử dụng và thực hành từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày! cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo