DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “生機” (Shēng Jī)

1. 生機 (shēng jī) Là Gì?

Từ “生機” (shēng jī) trong tiếng Trung có nghĩa là “sinh cơ”, thể hiện sự sống động, khả năng phục hồi và phát triển dưới những điều kiện nhất định. Nó có thể được hiểu là khả năng tồn tại và thích nghi của sự sống trong môi trường có thay đổi. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để nói về cơ hội, tiềm năng hoặc sự sống còn của một cá thể hay một tổ chức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “生機”

2.1. Ngữ Pháp Cơ Bản

Từ “生機” được cấu tạo bởi hai chữ: “生” (shēng) có nghĩa là “sống” và “機” (jī) có nghĩa là “cơ hội” hoặc “máy móc”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ tới cái gì đó có khả năng sinh trưởng hay tồn tại.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

“生機” có thể được sử dụng như một danh từ trong câu. Thông thường, nó xuất hiện trong những câu diễn đạt ý kiến, quan điểm hoặc cảm xúc liên quan đến sự sống và sự phát triển.

3. Đặt Câu Với Từ “生機”

3.1. Ví Dụ Đặt Câu Thực Tế cấu trúc ngữ pháp

  • 每次危机中,总能看到企业的生机。(Mỗi lần khủng hoảng, chúng ta luôn có thể thấy được sự sinh cơ của doanh nghiệp.)
  • 在逆境中,朋友相互支持使我们看到生活的生机。(Trong nghịch cảnh, việc bạn bè hỗ trợ nhau giúp chúng ta thấy được sinh cơ của cuộc sống.)
  • 他用行动证明,只要有生机,就会有希望。(Anh ấy chứng minh rằng chỉ cần có sinh cơ, sẽ luôn có hy vọng.) từ vựng tiếng Trung

Các ví dụ trên cho thấy “生機” được sử dụng để thể hiện những khả năng và cơ hội trong nhiều tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo