Tổng Quan Về 罷手 (bà shǒu)
Từ 罷手 (bà shǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “từ bỏ” hay “ngừng lại”, thường được sử dụng khi ai đó quyết định không tiếp tục một hành động, một hoạt động nào đó nữa. Cấu trúc từ này bao gồm hai phần: 罷 (bà) nghĩa là “dừng lại, từ bỏ” và 手 (shǒu) nghĩa là “bàn tay”, nhưng khi kết hợp lại, ý nghĩa không còn liên quan đến thể xác mà mang tính biểu trưng hơn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 罷手
Phân Tích Từ 罷手
Cấu trúc ngữ pháp của 罷手 rất đơn giản. Chúng ta có thể thấy rằng 罷 là một động từ và 手 là danh từ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này được coi là một cụm từ có nghĩa riêng biệt, diễn tả ý nghĩa mà không phụ thuộc vào cấu trúc từ vốn có của nó.
Cách Sử Dụng Trong Câu
罷手 thường được dùng trong các tình huống cần thể hiện sự từ bỏ hoặc dừng lại một việc gì đó. Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể:
Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 罷手
Ví Dụ 1
他决定罷手,不再继续这项投资。
Hán Việt: “Anh ấy quyết định từ bỏ, không còn tiếp tục khoản đầu tư này nữa.”
Ví Dụ 2
在这种情况下,她选择罷手,以保护自己。
Hán Việt: “Trong tình huống này, cô ấy đã chọn từ bỏ để bảo vệ bản thân.”
Ví Dụ 3
我们应该在问题变得严重之前罷手。
Hán Việt: “Chúng ta nên dừng lại trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.”
Kết Luận
罷手 (bà shǒu) không chỉ là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện sự từ chối hay ngừng lại hành động. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, cũng như làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn