Khi học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ 下级 (xiàjí), cấu trúc ngữ pháp của nó và cùng xem qua một số ví dụ minh họa.
下级 (xiàjí) Là Gì?
Từ 下级 (xiàjí) trong tiếng Trung có nghĩa là “cấp dưới” trong một tổ chức hoặc hệ thống nào đó. Từ này đơn giản có thể được hiểu là những người hoặc đơn vị ở vị trí thấp hơn trong cấp bậc tổ chức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 下级
Cấu trúc của từ 下级 rất đơn giản. Nó được tạo thành từ hai phần: 下 (xià) có nghĩa là “dưới” và 级 (jí) có nghĩa là “cấp”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành từ chỉ vị trí thấp hơn hoặc cấp dưới.
Cách Sử Dụng Trong Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 下级 (xiàjí):
- 这个部门的下级员工需要更多的培训。
(Zhège bùmén de xiàjí yuángōng xūyào gèng duō de péixùn.)
(Nhân viên cấp dưới của bộ phận này cần nhiều đào tạo hơn.) - 作为下级,他必须听从上级的指示。
(Zuòwéi xiàjí, tā bìxū tīngcóng shàngjí de zhǐshì.)
(Với tư cách là cấp dưới, anh ta phải tuân theo chỉ thị của cấp trên.) - 我们需要评估下级的表现。
(Wǒmen xūyào pínggū xiàjí de biǎoxiàn.)
(Chúng ta cần đánh giá hiệu suất của cấp dưới.)
Vài Điều Lưu Ý Khi Sử Dụng 下级
Trong tiếng Trung, việc phân biệt các cấp bậc là rất quan trọng. Khi bạn sử dụng từ 下级, cần phải xác định rõ ràng người hoặc đơn vị mà bạn đang đề cập tới để tránh nhầm lẫn.
Kết Luận
Từ 下级 (xiàjí) có vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Qua ví dụ và giải thích trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ này. Hãy áp dụng chúng thật linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn