1. 下车 (xiàchē) Là Gì?
下车 (xiàchē) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “xuống xe”. Đây là một cụm từ thông dụng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi nói về việc di chuyển bằng phương tiện giao thông như ô tô, xe bus, tàu hỏa, và các loại hình khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 下车
Cụm từ 下车 được cấu thành từ hai phần: 下 (xià) có nghĩa là “xuống”, và 车 (chē) có nghĩa là “xe”. Khi ghép lại, chúng tạo thành một động từ chỉ hành động xuống xe.
2.1 Cách Sử Dụng 下车 Trong Câu
Khi sử dụng 下车, bạn có thể ghép với các từ khác để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- 我下车了。(Wǒ xiàchē le.) – Tôi đã xuống xe.
- 他要在下一个站下车。(Tā yào zài xià yīgè zhàn xiàchē.) – Anh ấy muốn xuống xe ở trạm tiếp theo.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ để giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng 下车 trong thực tiễn:
3.1 Ví Dụ 1
在他家附近有一个公交站,你可以在那里下车。(Zài tā jiā fùjìn yǒu yī gè gōngjiāo zhàn, nǐ kěyǐ zài nàlǐ xiàchē.)
Dịch: Gần nhà anh ấy có một trạm xe buýt, bạn có thể xuống xe ở đó.
3.2 Ví Dụ 2
如果你感到不舒服,可以在下一站下车休息。(Rúguǒ nǐ gǎndào bú shūfú, kěyǐ zài xià yī zhàn xiàchē xiūxī.)
Dịch: Nếu bạn cảm thấy không khỏe, có thể xuống xe ở trạm tiếp theo để nghỉ ngơi.
4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng 下车
Khi sử dụng cụm từ 下车 trong giao tiếp, chú ý đến ngữ cảnh. Nó nên được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến việc di chuyển bằng phương tiện, và cần kết hợp với các từ ngữ chỉ thời gian và địa điểm để câu nói trở nên hoàn chỉnh và dễ hiểu hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn