DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 使命 (shǐmìng) Và Cách Sử Dụng Từ Này Trong Tiếng Trung

1. 使命 (shǐmìng) Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ 使命 (shǐmìng) có nghĩa là “sứ mệnh” hoặc “nhiệm vụ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc bổn phận mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện. Trong trò chuyện hàng ngày và trong các lĩnh vực chuyên môn, việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và truyền đạt ý nghĩa chính xác hơn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 使命

Từ 使命 là một danh từ, có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang nghĩa tương tự. Ví dụ:

  • 社会使命 (shèhuì shǐmìng) – sứ mệnh xã hội
  • 历史使命 (lìshǐ shǐmìng) – sứ mệnh lịch sử

Trong một số ngữ cảnh, 使命 có thể được sử dụng như một danh từ chung để thể hiện trách nhiệm hoặc nguyện vọng của một cá nhân hoặc tổ chức đối với xã hội.

3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 使命 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ 使命 trong câu:

Ví dụ 1:

我们的使命是为客户提供最好的服务。
(Wǒmen de shǐmìng shì wèi kèhù tígōng zuì hǎo de fúwù.)
“Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.”

Ví dụ 2:

作为一名教师,我的使命是帮助学生实现他们的梦想。
(Zuòwéi yī míng jiàoshī, wǒ de shǐmìng shì bāngzhù xuéshēng shíxiàn tāmen de mèngxiǎng.)
“Là một giáo viên, sứ mệnh của tôi là giúp học sinh hiện thực hóa ước mơ của họ.” shǐmìng

Ví dụ 3:

每个组织都有其特定的使命。
(Měi gè zǔzhī dōu yǒu qí tèdìng de shǐmìng.)
“Mỗi tổ chức đều có sứ mệnh riêng biệt của nó.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  cấu trúc ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo