DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 恩愛 (ēn ài) Trong Tiếng Trung

1. 恩愛 (ēn ài) Là Gì?

恩愛 (ēn ài) là một từ tiếng Trung mang nghĩa là “tình yêu thương”, “sự gắn bó” giữa hai người, thường dùng để chỉ tình cảm giữa vợ chồng hoặc các cặp đôi. Từ này thể hiện sự nuôi dưỡng và trân trọng trong mối quan hệ, không chỉ là tình yêu mà còn là sự quan tâm, chăm sóc lẫn nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 恩愛

2.1. Từ loại

恩愛 (ēn ài) được kết hợp từ hai từ: 恩 (ēn) và 愛 (ài). Trong đó, 恩 có nghĩa là “ân huệ”, “ân tình”, thể hiện sự yêu thương và trân trọng; còn 愛 có nghĩa là “yêu”, “tình yêu”. Sự kết hợp của hai từ này tạo nên một khái niệm sâu sắc về tình cảm.

2.2. Cách dùng

恩愛 thường được sử dụng trong các câu diễn tả sự yêu thương giữa các cặp đôi, thể hiện sự bền vững và sâu sắc trong mối quan hệ. Cấu trúc câu có thể đơn giản như: 主语 + 恩愛 + 其他 (chủ ngữ + 恩愛 + các thành phần khác).

3. Ví Dụ Sử Dụng 恩愛 Trong Câu

3.1. Ví dụ đơn giản

– 他和他的妻子恩愛如初。(Tā hé tā de qīzi ēn ài rú chū.) – Anh ấy và vợ yêu thương nhau như lúc ban đầu.

3.2. Ví dụ phức tạp hơn ngữ pháp

– 在这个时代,真正的恩愛似乎越来越少。(Zài zhège shídài, zhēnzhèng de ēn ài sìhū yuè lái yuè shǎo.) – Trong thời đại này, tình yêu thật sự dường như ngày càng trở nên hiếm hoi.

3.3. Câu hỏi và đáp án

– 恩愛在朋友之间存在吗? (ēn ài zài péngyǒu zhī jiān cúnzài ma?) – Tình yêu thương có tồn tại giữa bạn bè không?
– 恩愛不 chỉ là tình yêu, mà còn là sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. (ēn ài bù zhǐ shì tīngài, ér shì zì zhōng shì zhī chǔ.) – Tình yêu thương không chỉ là tình yêu, mà còn là sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM từ vựng

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo