1. 无所事事 (wúsuǒshìshì) Là Gì?
无所事事 (wúsuǒshìshì) là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Trung, có nghĩa là “không làm gì cả”, “không có việc gì để làm”. Từ này được dùng để diễn tả trạng thái của một người trong thời gian rảnh rỗi, khi họ không có hoạt động gì cụ thể để tham gia.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 无所事事
Trong tiếng Trung, cấu trúc của thành ngữ 无所事事 bao gồm:
- 无 (wú): có nghĩa là “không” hoặc “vô”
- 所 (suǒ): có thể được hiểu là “nơi” hoặc “điều”
- 事 (shì): có nghĩa là “việc” hoặc “chuyện”
- 事 (shì): được lặp lại để nhấn mạnh rằng không có việc gì
Như vậy, 无所事事 chỉ ra rằng không có bất cứ loại công việc nào được thực hiện.
3. Ví Dụ Minh Họa Của 无所事事
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thành ngữ này, dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví Dụ 1:
今天我无所事事,只想在家里休息。
(Jīntiān wǒ wúsuǒshìshì, zhǐ xiǎng zài jiālǐ xiūxí.)
Dịch nghĩa: Hôm nay tôi không làm gì cả, chỉ muốn nghỉ ngơi ở nhà.
Ví Dụ 2:
周末的时候,我总是无所事事,不知道去哪里玩。
(Zhōumò de shíhòu, wǒ zǒng shì wúsuǒshìshì, bù zhīdào qù nǎlǐ wán.)
Dịch nghĩa: Vào cuối tuần, tôi luôn không có việc gì để làm, không biết đi đâu chơi.
Ví Dụ 3:
在假期期间,我真的感觉无所事事。
(Zài jiàqī qíjiān, wǒ zhēn de gǎnjué wúsuǒshìshì.)
Dịch nghĩa: Trong kỳ nghỉ, tôi thật sự cảm thấy không có việc gì để làm.
4. Kết Luận
无所事事 (wúsuǒshìshì) không chỉ đơn thuần là một thành ngữ mà còn phản ánh trạng thái tâm lý của con người trong những khoảnh khắc không hoạt động. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn