DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 歡心 (huān xīn): Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ 歡心 (huān xīn) là một trong những từ vựng cơ bản trong tiếng Trung, rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng của nó qua các ví dụ thực tế.

1. 歡心 (huān xīn) Là Gì? ngữ pháp tiếng Trung

歡心 (huān xīn) có nghĩa là “vui mừng, hài lòng”. Đây là một từ ghép gồm hai phần: (huān) có nghĩa là “vui”, “vui vẻ” và (xīn) có nghĩa là “trái tim”, “tâm tư”. Khi kết hợp lại, nó thể hiện một trạng thái cảm xúc tốt, tươi vui trong lòng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 歡心

Cấu trúc ngữ pháp của 歡心 được sử dụng như một danh từ có thể kết hợp với các động từ và tính từ khác để diễn đạt cảm xúc của người nói. Cách sử dụng phổ biến là kết hợp với các động từ như “cảm thấy” (觉得 – juédé) hoặc “làm cho” (让 – ràng).

2.1 Cách sử dụng với động từ

Khi kết hợp với động từ, cấu trúc đơn giản là: Động từ + 歡心. Ví dụ: 我感到欢心 (wǒ gǎndào huān xīn) nghĩa là “Tôi cảm thấy vui mừng”.

2.2 Cách sử dụng với tính từ

Trong trường hợp kết hợp với tính từ, cấu trúc có thể là: Tính từ + 讓 + 歡心. Ví dụ: 这个消息让我欢心 (zhège xiāoxī ràng wǒ huān xīn) có nghĩa là “Tin tức này làm tôi vui mừng”.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 歡心

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn có thể dễ dàng hình dung cách sử dụng từ 歡心.

3.1 Ví dụ 1

今天的天气真好,讓我非常歡心。 (jīntiān de tiānqì zhēn hǎo, ràng wǒ fēicháng huān xīn.)
Có nghĩa là: “Thời tiết hôm nay thật tuyệt, làm tôi rất vui mừng.”

3.2 Ví dụ 2

他的表現讓我感到欢心。 (tā de biǎoxiàn ràng wǒ gǎndào huān xīn.)
Có nghĩa là: “Biểu hiện của anh ấy làm tôi cảm thấy vui mừng.”

3.3 Ví dụ 3

每当听到这首歌,我就快乐欢心。 (měi dāng tīng dào zhè shǒu gē, wǒ jiù kuàilè huān xīn.)
Có nghĩa là: “Mỗi khi nghe bài hát này, tôi chỉ biết cảm thấy vui mừng.”

4. Kết Luận

Từ 歡心 (huān xīn) là một từ vựng thú vị trong tiếng Trung, thể hiện cảm xúc vui vẻ và hài lòng. Bằng cách áp dụng những cấu trúc ngữ pháp đã đề cập và các ví dụ thực tế, bạn có thể dễ dàng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. huān xīn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo