DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của ‘看得见’ (kàndéjiàn) Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ ‘看得见’ (kàndéjiàn) là một cụm từ quan trọng mà người học cần phải nắm rõ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng ‘看得见’ qua ví dụ minh họa cụ thể.

1. ‘看得见’ (kàndéjiàn) Là Gì?

‘看得见’ (kàndéjiàn) được dịch là “có thể nhìn thấy” trong tiếng Việt. Từ này được cấu thành bởi ba dấu hiệu ngữ pháp quan trọng:

  • 看 (kàn): nghĩa là “nhìn”, “xem”.
  • 得 (dé): được dùng như một trợ động từ để chỉ khả năng hoặc sự cho phép.
  • 见 (jiàn): nghĩa là “thấy”, “nhìn thấy”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘看得见’

Cấu trúc của câu có thể được phân tích như sau:

  • S + 看得见 + O

Trong đó:

  • S: chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động)
  • O: đối tượng (cái mà chủ ngữ đang xem)

2.1. Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cấu trúc ngữ pháp của ‘看得见’:

  • 这个地方的风景看得见。
  • Zhège dìfāng de fēngjǐng kàndéjiàn.
  • 【Dịch nghĩa】: Cảnh vật ở nơi này có thể nhìn thấy được.
  • 我在这里看得见所有的书。
  • Wǒ zài zhèlǐ kàndéjiàn suǒyǒu de shū.
  • 【Dịch nghĩa】: Tôi có thể nhìn thấy tất cả sách ở đây.

3. Cách Sử Dụng ‘看得见’ Trong Thực Tế

‘看得见’ thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, diễn tả khả năng nhìn thấy hoặc xác định điều gì đó. Dưới đây là một số tình huống sử dụng cụ thể:

3.1. Trong Đời Sống Hàng Ngày

Khi bạn nói với bạn bè rằng bạn có thể nhìn thấy một cái gì đó, có thể sử dụng ‘看得见’ để nhấn mạnh khả năng của mình. Ví dụ:

  • 这部电影真的很好,看得见。
  • Zhè bù diànyǐng zhēn de hěn hǎo, kàndéjiàn.
  • 【Dịch nghĩa】: Bộ phim này thật sự rất hay, có thể nhìn thấy được.

3.2. Trong Công Việc

Nếu bạn đang trong một cuộc họp và thảo luận về những mục tiêu rõ ràng mà có thể thấy được, bạn có thể nói: tiếng Trung

  • 我们的目标是看得见的。
  • Wǒmen de mùbiāo shì kàndéjiàn de.
  • 【Dịch nghĩa】: Mục tiêu của chúng ta là điều có thể nhìn thấy được.

4. Kết Luận

Từ ‘看得见’ (kàndéjiàn) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa “có thể nhìn thấy”, mà còn thể hiện khả năng, sự rõ ràng và cụ thể trong giao tiếp. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hãy thực hành nhiều ví dụ và áp dụng vào các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo