DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 苦难 (kǔnàn) – Những Điều Bạn Cần Biết

Trong tiếng Trung, 苦难 (kǔnàn) là một từ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp của từ và các ví dụ minh hoạ nhằm giúp bạn nâng cao kiến thức tiếng Trung cũng như khám phá văn hóa biểu đạt cảm xúc trong ngôn ngữ này.

1. 苦难 (kǔnàn) Là Gì?

Từ 苦难 (kǔnàn) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “khổ nạn”. Từ này thường được dùng để chỉ những đau khổ, gian khổ mà con người phải trải qua trong cuộc sống. Đây là một khái niệm không chỉ gắn liền với thể xác mà còn với tinh thần, thể hiện những thử thách mà con người phải đối mặt.

1.1 Đặc Điểm Của 苦难

  • 苦 (kǔ): Nghĩa là “cay đắng”, “đau khổ”, thường biểu đạt trạng thái tâm lý tiêu cực.
  • 难 (nàn): Nghĩa là “khó khăn”, “trắc trở”, liên quan đến sự khó khăn mà con người gặp phải.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 苦难

Từ 苦难 (kǔnàn) được tạo thành từ hai thành phần: 苦 (kǔ) và 难 (nàn). Cả hai từ này đều có thể đứng riêng lẻ và cũng có thể được kết hợp lại để tạo thành một từ ngữ phức tạp với ý nghĩa rõ rệt hơn. Đây là một ví dụ điển hình cho việc tạo ra từ ngữ trong tiếng Trung. ví dụ

2.1 Cách Sử Dụng Từ 苦难 Trong Câu

Khi sử dụng 苦难 trong câu, bạn có thể đặt như sau:

  • 他经历了许多苦难。 ví dụ
    (Tā jīnglìle xǔduō kǔnàn.)
    (Anh ấy đã trải qua nhiều khổ nạn.)
  • 人生充满苦难,但我们要勇敢面对。
    (Rénshēng chōngmǎn kǔnàn, dàn wǒmen yào yǒnggǎn miànduì.)
    (Cuộc sống tràn đầy khổ nạn, nhưng chúng ta phải đối mặt với nó một cách dũng cảm.)

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 苦难

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể trong tiếng Trung để bạn có thể hiểu rõ hơn và dễ dàng ứng dụng từ 苦难 trong giao tiếp hàng ngày:

3.1 Ví dụ 1

在我们的生活中,有很多人承受着苦难。
(Zài wǒmen de shēnghuó zhōng, yǒu hěnduō rén chéngshòu zhe kǔnàn.)苦难
(Trong cuộc sống của chúng ta, có rất nhiều người đang phải chịu đựng khổ nạn.)

3.2 Ví dụ 2

面对苦难,我们不能放弃希望。
(Miànduì kǔnàn, wǒmen bùnéng fàngqì xīwàng.)
(Đối mặt với khổ nạn, chúng ta không thể từ bỏ hy vọng.)

4. Kết Luận

Từ 苦难 (kǔnàn) mang một ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung, không chỉ đơn giản là khổ nạn mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc con người. Qua những thông tin và ví dụ minh họa trên, hy vọng bạn đã phần nào hiểu thêm về từ này cũng như cách áp dụng trong giao tiếp. Hãy sử dụng nó một cách khéo léo để thể hiện những gì mình muốn truyền đạt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo