1. 那时候 (nà shíhou) Là Gì?
Từ “那时候” (nà shíhou) trong tiếng Trung có nghĩa là “thời điểm đó”, “thời gian đó” hoặc “vào lúc đó”. Đây là một từ được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ. Trong ngữ pháp tiếng Trung, “那时候” bao gồm:
- 那 (nà): chỉ định từ, có nghĩa là “đó”.
- 时候 (shíhou): có nghĩa là “thời gian”, “khoảng thời gian”.
Khi kết hợp lại, nó tạo thành một cụm từ có nghĩa là “thời điểm đó”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 那时候
Trong tiếng Trung, “那时候” được sử dụng như một trạng từ để chỉ thời điểm. Cấu trúc ngữ pháp thường thấy của cụm từ này trong câu là:
Tên + động từ + 那时候 + nội dung diễn đạt.
Ví dụ: “那时候我在学校。” (Nà shíhòu wǒ zài xuéxiào) có nghĩa là “Lúc đó tôi đang ở trường”.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 那时候
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “那时候” trong câu:
3.1 Ví dụ 1:
那时候我很年轻。(Nà shíhòu wǒ hěn niánqīng.) – “Lúc đó tôi rất trẻ.”
3.2 Ví dụ 2:
那时候我们常去游泳。(Nà shíhòu wǒmen cháng qù yóuyǒng.) – “Lúc đó chúng tôi thường đi bơi.”
3.3 Ví dụ 3:
我记得那时候的生活很简单。(Wǒ jìdé nà shíhòu de shēnghuó hěn jiǎndān.) – “Tôi nhớ cuộc sống lúc đó rất đơn giản.”
4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng 那时候
Khi sử dụng “那时候”, người học cần lưu ý ngữ cảnh và thời điểm mà câu nói đề cập đến. Từ này thường được dùng trong những câu chuyện hồi tưởng, khi người nói muốn chia sẻ những kỷ niệm trong quá khứ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn