DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 難為情 (nán wéi qíng) – Cấu Trúc & Ví Dụ Sử Dụng

1. 難為情 (nán wéi qíng) Là Gì?

Trong tiếng Trung, 難為情 (nán wéi qíng) có thể được dịch là “khó xử” hay “ngại ngùng”. Từ này thể hiện trạng thái cảm xúc khi gặp tình huống gây khó khăn, bất tiện hoặc không thoải mái khi phải đối mặt với người khác. Thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để thể hiện sự đồng cảm hoặc ý muốn tránh gây khó khăn cho người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 難為情

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc của cụm từ này bao gồm ba thành phần chính:

  • 難 (nán): nghĩa là “khó”.
  • 為 (wéi): có nghĩa là “làm” hoặc “bởi”.
  • 情 (qíng): nghĩa là “cảm xúc” hoặc “tình huống”.

Khi kết hợp lại, 難為情 tạo thành ý nghĩa “khó để làm cho cảm xúc” tức là “khó xử”, “ngại ngùng”.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong giao tiếp hàng ngày, 難為情 thường được sử dụng để phản ánh cảm xúc hoặc phản ứng trong các tình huống giao tiếp xã hội. Ví dụ: cấu trúc ngữ pháp 難為情

  • 他這樣說讓我覺得很難為情。 (Tā zhèyàng shuō ràng wǒ juéde hěn nán wéi qíng.) – Anh ấy nói như vậy làm tôi cảm thấy rất ngại ngùng.
  • 在聚會上,提到我之前的失敗,我感到特別難為情。 (Zài jùhuì shàng, tí dào wǒ zhīqián de shībài, wǒ gǎndào tèbié nán wéi qíng.) – Khi đề cập đến thất bại trước đây của tôi tại buổi tiệc, tôi cảm thấy đặc biệt khó xử.

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 難為情

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày ví dụ 難為情

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà từ 難為情 có thể được áp dụng:

  • 在公司裡,你需要小心地表達意見,否則會讓同事感到難為情。 (Zài gōngsī lǐ, nǐ xūyào xiǎokān de biǎodá yìjiàn, fǒuzé huì ràng tóngshì gǎndào nán wéi qíng.) – Trong công ty, bạn cần cẩn thận khi bày tỏ ý kiến, nếu không sẽ làm đồng nghiệp cảm thấy khó xử.
  • 當他拒絕我的邀請時,我覺得有點難為情。 (Dāng tā jùjué wǒ de yāoqǐng shí, wǒ juéde yǒudiǎn nán wéi qíng.) – Khi anh ấy từ chối lời mời của tôi, tôi cảm thấy hơi ngại ngùng.

3.2. Sử Dụng Trong Các Tình Huống Trang Trọng

Bên cạnh các tình huống hàng ngày, 難為情 cũng có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn:

  • 在婚禮上,看到我的前任,我感到非常難為情。 (Zài hūnlǐ shàng, kàn dào wǒ de qiánrèn, wǒ gǎndào fēicháng nán wéi qíng.) – Tại đám cưới, nhìn thấy người yêu cũ, tôi cảm thấy rất khó xử.
  • 發言時如果不小心提到他人私事可能會讓他們難為情。 (Fāyán shí rúguǒ bù xiǎoxīn tí dào tārén sī shì kěnéng huì ràng tāmen nán wéi qíng.) – Khi phát biểu, nếu vô tình nhắc đến việc riêng tư của người khác có thể sẽ khiến họ cảm thấy khó xử.

4. Kết Luận

難為情 (nán wéi qíng) là một cụm từ biểu thị trạng thái ngại ngùng, khó xử trong giao tiếp xã hội. Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 難為情 trong các tình huống khác nhau. Hy vọng bạn sẽ ứng dụng từ vựng này một cách linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” nán wéi qíng
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo