DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Cụm Từ 粗聲粗氣 (Cū Shēng Cū Qì) Trong Tiếng Trung

1. 粗聲粗氣 Là Gì?

Cụm từ 粗聲粗氣 (cū shēng cū qì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “giọng nói thô, khí thái thô” hoặc “thô tục, không tinh tế”. Thông thường, cụm từ này được dùng để chỉ một cách nói chuyện hoặc diễn đạt có phần thô lỗ, không lịch sự, hoặc không tinh tế.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 粗聲粗氣

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

Cụm từ 粗聲粗氣 gồm có hai yếu tố chính:

  • 粗聲 (cū shēng): “giọng nói thô”
  • 粗氣 (cū qì): “khí thái thô”

Cả hai yếu tố này cùng diễn tả một ý nghĩa chung quanh việc nói năng, ứng xử một cách thiếu tinh tế, lịch sự. ví dụ tiếng Trung

2.2 Ngữ Pháp

Cấu trúc này có thể được sử dụng trong các câu miêu tả hành động hoặc thái độ của một người. Ví dụ, bạn có thể nói về một ai đó có cách giao tiếp không lịch sự hoặc thiếu nhã nhặn.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 粗聲粗氣

3.1 Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ này trong câu:

  • 他说话总是粗聲粗氣的,让人感到很不舒服。
    粗聲粗氣
    (Tā shuōhuà zǒng shì cū shēng cū qì de, ràng rén gǎndào hěn bù shūfú.)

    (Anh ta nói chuyện lúc nào cũng thô lỗ, khiến người khác cảm thấy rất khó chịu.)
  • 在公共场合粗聲粗氣是不礼貌的行为。

    (Zài gōnggòng chǎnghé cū shēng cū qì shì bù lǐmào de xíngwéi.)

    (Nói năng thô lỗ ở nơi công cộng là hành vi không lịch sự.)

4. Kết Luận

Cụm từ 粗聲粗氣 không chỉ đơn thuần là một cách diễn đạt về chất giọng hoặc khí thái, mà còn phản ánh văn hoá giao tiếp trong tiếng Trung. Khi hiểu rõ về cụm từ này, bạn sẽ có thể sử dụng nó một cách chính xác và phù hợp hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566粗聲粗氣
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo