DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 别人 (biéren) Trong Tiếng Trung

Từ 别人 (biéren) là một trong những từ vựng cơ bản nhưng vô cùng phong phú của tiếng Trung. Với nhiều người học ngôn ngữ này, sự hiểu biết về từ 别人的 không chỉ giúp họ giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ 别人, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng trong thực tế.

1. 别人 (biéren) Là Gì?

Từ 别人 trong tiếng Trung có nghĩa là “người khác”. Đây là một danh từ chỉ những người không phải là người nói hoặc người mà người nói đang đề cập đến. Ví dụ, trong một cuộc hội thoại, nếu bạn đang nói về một nhóm người nào đó không bao gồm bạn hoặc người bạn đang nói chuyện, bạn có thể dùng từ  nghĩa của từ 别人别人 để chỉ những người đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 别人

Về mặt ngữ pháp, 别人 được sử dụng như một danh từ và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh trong câu. Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của 别人 là kèm theo các động từ hoặc tính từ.

2.1. Cách Dùng và Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số cấu trúc sử dụng từ 别人:

  • 别人喜欢 (biéren xǐhuān): “người khác thích”.
    Ví dụ: 别人喜欢去 du lịch vào mùa hè. (Người khác thích đi du lịch vào mùa hè.)
  • 别人觉得 (biéren juéde): “người khác cảm thấy”.
    Ví dụ: 我觉得这部电影很好,但别人觉得 không thú vị. (Tôi cảm thấy bộ phim này rất hay, nhưng người khác cảm thấy không thú vị.)
  • 别人说 (biéren shuō): “người khác nói”.
    Ví dụ: 别人 nói rằng thời tiết hôm nay sẽ xấu. (Người khác nói rằng thời tiết hôm nay sẽ xấu.)

3. Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Khi giao tiếp, việc sử dụng từ 别人 sẽ giúp bạn làm rõ ai là người bạn đang nói đến. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngữ cảnh như:

  • Chia sẻ ý kiến: 在工作中,别人有 nhiều ý kiến khác nhau. (Trong công việc, người khác có nhiều ý kiến khác nhau.)
  • Giao lưu xã hội: 在聚会上,别人聊天 rất vui vẻ. (Trong buổi tiệc, người khác trò chuyện rất vui vẻ.)

4. Một Số Từ Đồng Nghĩa Liên Quan

  • 他人 (tārén): Cũng chỉ “người khác”, nhưng ít được sử dụng hơn 别人.
  • 其他人 (qítārén): “Những người khác”, thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh đến nhóm người.

5. Kết Luận

Từ 别人成 gì别人 (biéren) đơn giản nhưng mang lại nhiều ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng của từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Hãy thực hành nhiều hơn để từ 别人 trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ biểu đạt của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo