DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ ‘下跌 (xiàdiē)’ Trong Tiếng Trung

Định Nghĩa Từ Điển Về ‘下跌’

Từ 下跌 (xiàdiē) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “giảm giá” hoặc “suy giảm”. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này thường được sử dụng để diễn tả hiện tượng thị trường chứng khoán hoặc giá cả hàng hóa đi xuống. Về mặt ngữ pháp, ‘下跌’ là một động từ ghép, trong đó ‘下’ (xià) có nghĩa là “xuống” và ‘跌’ (diē) có nghĩa là “ngã” hoặc “rơi”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘下跌’

Phân Tích Ngữ Pháp

‘下跌’ (xiàdiē) là một động từ ghép, trong đó mỗi thành phần đều có thể đứng riêng. Dưới đây là cấu trúc chi tiết:

  • 下 (xià): Chỉ sự chuyển động đi xuống.
  • 跌 (diē): Chỉ sự ngã, rơi.

Khi kết hợp lại, ‘下跌’ tạo ra một nghĩa rất cụ thể là “giảm xuống”. Đây là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Trung, cho phép ghép nhiều động từ và danh từ để tạo ra những từ mới có ý nghĩa.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘下跌’

Ví Dụ Trong Đời Sống Hàng Ngày

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng ‘下跌’ trong các câu tiếng Trung:

  • Câu 1: 股票市场今天下跌了很多。
    Giá cổ phiếu hôm nay đã giảm rất nhiều.
  • Câu 2: 房价在这个区域下跌。
    Giá nhà trong khu vực này đã giảm xuống.下跌
  • Câu 3: 最近油价持续下跌。
    Gần đây, giá dầu đang giảm liên tục.

Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu ‘下跌’ Trong Thương Mại

Hiểu biết về từ ‘下跌’ là vô cùng quan trọng đối với những ai làm trong lĩnh vực tài chính và thương mại. Nó giúp bạn định hình được trạng thái của thị trường, từ đó có những quyết định đúng đắn liên quan đến đầu tư và kinh doanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ xiàdiē

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo