DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 侵害 (qīnhài) Trong Tiếng Trung

1. 侵害 (qīnhài) là gì?

Từ 侵害 (qīnhài) trong tiếng Trung có nghĩa là “xâm hại” hay “xâm phạm”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc vi phạm quyền lợi hoặc侵犯 quyền lợi của người khác. Việc hiểu rõ về nghĩa của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó đúng cách trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống pháp lý. qīnhài

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 侵害

2.1. Phân Tích Từ Vựng

Từ 侵害 được cấu thành từ hai phần:

  • 侵 (qīn): có nghĩa là “xâm lược”, “xâm phạm”.
  • 害 (hài): có nghĩa là “gây hại”, “tổn hại”.

Như vậy, 侵害 mang hàm ý là xâm phạm một cách có hại, thường liên quan đến việc làm tổn thương đến quyền lợi hay lợi ích của người khác.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 侵害 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản:

  • Chủ ngữ + 侵害 + Tân ngữ: Ví dụ: 他侵害了我的权益。 (Tā qīnhài le wǒ de quányì.) – Anh ta đã xâm phạm quyền lợi của tôi.
  • 侵害 + Danh từ + 的行为: Ví dụ: 这种侵害行为是违法的。 (Zhè zhǒng qīnhài xíngwéi shì wéifǎ de.) – Hành vi xâm phạm này là vi phạm pháp luật.

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Một số ví dụ về cách sử dụng từ 侵害 trong các tình huống thực tế: qīnhài

  • 感情被他侵害了,我非常生气。 (Gǎnqíng bèi tā qīnhài le, wǒ fēicháng shēngqì.) – Tình cảm của tôi bị anh ta xâm hại, tôi rất tức giận.
  • 这个政策可能会侵害小企业的利益。 (Zhège zhèngcè kěnéng huì qīnhài xiǎo qǐyè de lìyì.) – Chính sách này có thể xâm phạm lợi ích của các doanh nghiệp nhỏ.

3.2. Trong Văn Bản Pháp Lý

Các nhà luật học thường sử dụng 侵害 trong các văn bản và tài liệu pháp lý:

  • 侵害知识产权的行为应受到制裁。 (Qīnhài zhīshì chǎnquán de xíngwéi yīng shòudào zhìcái.) – Hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ phải bị trừng phạt.
  • 被告被指控侵犯他人的合法权益。 (Bèigào bèi zhǐkòng qīnfàn tārén de héfǎ quányì.) – Bị đơn bị cáo buộc xâm phạm quyền lợi hợp pháp của người khác.

4. Kết Luận

Từ 侵害 (qīnhài) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang hàm ý là xâm hại hoặc xâm phạm. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, mà còn giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày cũng như trong các bối cảnh pháp lý.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo