1. Từ ‘分割’ (fēn gē) Là Gì?
Từ ‘分割’ (fēn gē) trong tiếng Trung có nghĩa là “phân chia” hoặc “tách rời”. Đây là một từ hán việt được cấu thành từ hai ký tự: ‘分’ (fēn) có nghĩa là “phân”, và ‘割’ (gē) có nghĩa là “cắt”. Kết hợp lại, ‘分割’ mang nghĩa là chia cắt hoặc tách rời một cái gì đó thành nhiều phần.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘分割’
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc ngữ pháp của ‘分割’ được hiểu như sau:
- 分 (fēn): Động từ chỉ hành động phân chia.
- 割 (gē): Động từ chỉ hành động cắt.
Khi sử dụng, ‘分割’ thường được dùng như một động từ trong câu, thể hiện hành động chia tách. Ví dụ, trong các lĩnh vực toán học, kinh tế hay phân tích dữ liệu, ‘分割’ thường được dùng để chỉ việc chia một tổng thể thành các phần nhỏ hơn.
2.2. Công Thức Sử Dụng
Cấu trúc câu với ‘分割’ thường theo формула: Chủ ngữ + 分割 + Tân ngữ.
Ví dụ: ‘我分割这块蛋糕’ (Wǒ fēn gē zhè kuài dàn gāo) có nghĩa là “Tôi phân chia miếng bánh này.”
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ ‘分割’
3.1. Ví Dụ Thực Tế
- Câu 1:
我们需要分割这些任务。 (Wǒmen xūyào fēn gē zhèxiē rènwu) – “Chúng ta cần phân chia những nhiệm vụ này.”
- Câu 2: 这张表格分割成三部分。 (Zhè zhāng biǎogé fēn gē chéng sān bùfèn) – “Bảng này được chia thành ba phần.”
- Câu 3: 在会议中,我们讨论如何分割资源。 (Zài huìyì zhōng, wǒmen tǎolùn rúhé fēn gē zīyuán) – “Trong cuộc họp, chúng tôi thảo luận về cách phân chia tài nguyên.”
4. Kết Luận
Từ ‘分割’ (fēn gē) với ý nghĩa phân chia và cấu trúc ngữ pháp dễ hiểu đã trở thành một từ vựng thú vị trong tiếng Trung. Việc nắm vững ‘分割’ sẽ giúp người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn