DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 勒 (lēi) Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nó

1. 勒 (lēi) Là Gì?

Từ 勒 (lēi) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, nó được dịch là “dừng lại”, “nén lại” hoặc “ghi chú”. Từ này thường được dùng trong các cụm từ liên quan đến việc kiểm soát hoặc quản lý một cái gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 勒

Từ 勒 là một động từ trong tiếng Trung, nhưng nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng 勒: 勒主语 + 勒 + 目的語. Cấu trúc này rất dễ hiểu, ví dụ như:

2.1 Ví dụ Minh Họa Trong Ngữ Pháp

  • Tôi nén lại tiếng động.

    (我勒住了声音. Wǒ lē zhùle shēngyīn.)

  • Chúng ta cần dừng lại việc tiêu thụ năng lượng không cần thiết.

    (我们需要勒住不必要的能耗. Wǒmen xūyào lē zhù bù bìyào de néng hào.)

3. Một Số Cụm Từ Thông Dụng Có Sử Dụng 勒

3.1 勒索 (lēisuǒ)

Cụm từ này có nghĩa là “tống tiền” – một kiểu đe dọa để nhận được tiền bạc hoặc lợi ích từ ai đó.

3.2 勒住 (lè zhù)

Có nghĩa là “kiểm soát” một tình huống nào đó để không để nó vượt khỏi tầm kiểm soát.勒

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng 勒

Khi sử dụng từ 勒, bạn cần phải chú ý tới ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Việc này đặc biệt quan trọng trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết văn bản chính thức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo