DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ “即可” (jíkě) Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ “即可” (jíkě) là một từ quan trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Hãy cùng tìm hiểu kĩ hơn về từ này qua bài viết dưới đây.

1. “即可” (jíkě) Là Gì? nghĩa của jíkě

“即” (jí) có nghĩa là “ngay lập tức” hoặc “mới”, còn “可” (kě) có nghĩa là “có thể”. Kết hợp lại, “即可” (jíkě) được dịch là “có thể ngay lập tức” hoặc “ngay lập tức thì có thể”. Đây là một cụm từ thường được dùng để diễn đạt việc một việc làm hoặc hành động có thể được thực hiện ngay lập tức mà không cần phải chờ đợi.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “即可”

2.1 Cấu Trúc Chung 即可

Cấu trúc của “即可” rất đơn giản. Nó thường đứng sau một động từ hoặc một hành động để chỉ ra sự cho phép hoặc khả năng thực hiện hành động đó ngay lập tức. Ví dụ:

  • 你现在可以走了,即可。(Nǐ xiànzài kěyǐ zǒule, jíkě.) – Bạn bây giờ có thể đi, ngay lập tức.
  • 只需点击一下,即可完成注册。(Zhǐ xū diǎn jī yīxià, jíkě wánchéng zhùcè.) – Chỉ cần nhấp một cái, bạn có thể hoàn thành đăng ký ngay lập tức.

2.2 Sử Dụng Trong Giao Tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, “即可” thường được sử dụng để khuyến khích hoặc chỉ dẫn ai đó làm một hành động mà không cần phải có những điều kiện phức tạp. Nó thể hiện tính khả thi và sự nhẹ nhàng của hành động.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “即可”

3.1 Ví Dụ Trong Tình Huống Hàng Ngày

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “即可”:

  • 老师说,只要你努力学习,即可通过考试。(Lǎoshī shuō, zhǐ yào nǐ nǔlì xuéxí, jíkě tōngguò kǎoshì.) – Giáo viên nói, chỉ cần bạn học chăm chỉ thì bạn có thể vượt qua kỳ thi ngay lập tức.
  • 这个功能很简单,点击“开始”,即可使用。(Zhège gōngnéng hěn jiǎndān, diǎn jī “kāishǐ”, jíkě shǐyòng.) – Chức năng này rất đơn giản, chỉ cần nhấn “Bắt đầu”, bạn có thể sử dụng ngay lập tức.

3.2 Ví Dụ Trong Văn Bản Chính Thức

Trong văn bản chính thức hoặc tài liệu văn phòng, “即可” có thể được sử dụng để chỉ ra quy trình hoặc hành động mà không cần thêm bất kỳ bước nào:

  • 填写表格后,即可提交申请。(Tiánxiě biǎogé hòu, jíkě tíjiā shēnqǐng.) – Sau khi điền form, bạn có thể nộp đơn ngay lập tức.
  • 找到资料,即可进行研究。(Zhǎodào zīliào, jíkě jìnxíng yánjiū.) – Tìm thấy tài liệu, bạn có thể tiến hành nghiên cứu ngay lập tức.

4. Kết Luận

Như vậy, “即可” (jíkě) không chỉ đơn giản là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn là một cụm từ mang lại sự linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong văn viết. Hy vọng rằng với những thông tin và ví dụ trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về từ này và có thể áp dụng vào ngôn ngữ hàng ngày của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo