1. 压制 (yāzhì) là gì?
Trong tiếng Trung, từ 压制 (yāzhì) có nghĩa là “đè nén”, “kìm hãm” hoặc “kiềm chế”. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội, hoặc tâm lý, khi mà một thứ gì đó bị ép xuống hoặc không được phát triển tự nhiên. Ví dụ, “压制情感” (yāzhì qínggǎn) có nghĩa là “kìm nén cảm xúc”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 压制
2.1 Phân tích cấu trúc từ
Từ 压制 được cấu thành từ hai ký tự:
- 压 (yā): có nghĩa là “đè”, “ép”.
- 制 (zhì): có nghĩa là “kiểm soát”, “vận hành”.
Khi kết hợp lại, chữ 压制 cho ra nghĩa “đè nén” hoặc “kiểm soát”. Đây là một thuật ngữ dùng để mô tả hành động hoặc quá trình làm cho một thứ gì đó trở nên yếu đi hoặc không thể tồn tại.
2.2 Ngữ pháp và cách sử dụng
Trong tiếng Trung, 压制 thường được sử dụng như một động từ. Cấu trúc câu thường gặp là:
- 主 ngữ + 压制 + đối tượng
Ví dụ: “他压制了自己的情感。” (Tā yāzhìle zìjǐ de qínggǎn.) có nghĩa là “Anh ấy đã kìm nén cảm xúc của mình”.
3. Ví dụ minh họa cho từ 压制
3.1 Câu ví dụ trong ngữ cảnh xã hội
“当局常常压制言论自由。” (Dāngjú chángcháng yāzhì yánlùn zìyóu.) có nghĩa là “Nhà cầm quyền thường xuyên kìm hãm tự do ngôn luận”.
3.2 Câu ví dụ trong tâm lý học
“他在工作中感到压制。” (Tā zài gōngzuò zhōng gǎndào yāzhì.) có nghĩa là “Anh ấy cảm thấy bị đè nén trong công việc.”
3.3 Câu ví dụ trong chính trị
“这种压制政策引起了公众的强烈反对。” (Zhè zhǒng yāzhì zhèngcè yǐnqǐle gōngzhòng de qiángliè fǎnduì.) có nghĩa là “Chính sách kìm hãm này đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ công chúng.”
4. Kết luận
Từ 压制 (yāzhì) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn thể hiện nhiều khía cạnh trong đời sống xã hội, tâm lý và chính trị. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và thể hiện ý kiến một cách chính xác hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn