DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 只得 (zhǐdé) Trong Tiếng Trung

Tổng Quan Về Từ 只得 (zhǐdé)

Từ 只得 (zhǐdé)只得 tiếng Trung trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ có thể” hoặc “chỉ còn cách”. Nó thường được dùng trong các tình huống mà lựa chọn duy nhất là phải làm một điều gì đó, thể hiện sự hạn chế trong việc lựa chọn hay giải pháp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 只得

Cấu trúc ngữ pháp của từ 只得 (zhǐdé) thường được sử dụng theo công thức sau:

        Chủ ngữ + 只得 + Động từ + Đối tượng (nếu có).
    

Trong đó, chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động, động từ là hành động mà chủ ngữ thực hiện, và đối tượng là những gì hành động hướng đến.

Ví Dụ Minh Họa cho Từ 只得

Ví dụ 1: học tiếng Trung

他只得放弃这个机会。

(Tā zhǐdé fàngqì zhège jīhuì.) – Anh ấy chỉ còn cách từ bỏ cơ hội này.

Ví dụ 2:

我们只得按照计划行事。

(Wǒmen zhǐdé ànzhào jìhuà xíngshì.) – Chúng ta chỉ có thể hành động theo kế hoạch.

Ví dụ 3:

你只得学习更多的知识。

(Nǐ zhǐdé xuéxí gēng duō de zhīshì.) – Bạn chỉ còn cách học nhiều kiến thức hơn.

Ứng Dụng Của Từ 只得 Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Từ 只得 (zhǐdé) thường được sử dụng trong những tình huống cần diễn đạt sự không còn sự lựa chọn nào khác, thể hiện tính chất lưỡng cực trong một cuộc đối thoại hoặc trong việc diễn đạt cảm xúc. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả hơn.

Kết Luận

Như vậy, từ 只得 (zhǐdé) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự hạn chế trong lựa chọn và hành động. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo