1. Ý Nghĩa Của ‘后备’ (hòubèi)
Từ ‘后备’ (hòubèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “dự trữ” hoặc “dự phòng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ nguồn lực hoặc kế hoạch dự phòng cho các tình huống khẩn cấp hoặc không như mong muốn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘后备’
2.1. Cách Phát Âm
Cách phát âm của từ ‘后备’ là /hòu bèi/. Từ này được hợp thành từ hai ký tự: ‘后’ (hòu) nghĩa là “sau”, và ‘备’ (bèi) nghĩa là “chuẩn bị” hoặc “cung cấp”.
2.2. Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng
‘后备’ thường được sử dụng như một danh từ trong các câu để biểu thị các nguồn lực hoặc những kế hoạch dự phòng. Nó có thể đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn, chẳng hạn như ‘后备计划’ (hòubèi jìhuà) có nghĩa là “kế hoạch dự phòng”.
3. Ví Dụ Minh Họa
3.1. Ví Dụ Trong Câu
1. 为了应对突发事件,我们制定了后备计划。
(Wèile yìngduì tūfā shìjiàn, wǒmen zhìdìngle hòubèi jìhuà.)
Câu này có nghĩa là “Để đối phó với các tình huống khẩn cấp, chúng tôi đã lập kế hoạch dự phòng.”
2. 公司为员工提供后备支持。
(Gōngsī wèi yuángōng tígōng hòubèi zhīchí.)
Câu này có nghĩa là “Công ty cung cấp hỗ trợ dự phòng cho nhân viên.”
4. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Từ ‘后备’?
Việc hiểu rõ về từ ‘后备’ sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung một cách chính xác hơn, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu kế hoạch dự phòng hoặc nguồn lực dự trữ. Đây là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như kinh doanh, quản lý rủi ro và đời sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn