1. “后者” (Hòuzhě) Là Gì?
Trong tiếng Trung, từ “后者” (hòuzhě) có ý nghĩa là “người/vật ở sau” hoặc “phần sau”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh so sánh hoặc khi nhắc đến những lựa chọn giữa nhiều đối tượng khác nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “后者”
Cấu trúc ngữ pháp của “后者” thường được sử dụng trong các câu có dạng so sánh hoặc trong trường hợp cần phân biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
2.1. Cách Sử Dụng
Khi sử dụng “后者”, thường sẽ có một từ đi kèm để xác định rõ “前者” (qiánzhě – đối tượng trước đó) và “后者” (hòuzhě – đối tượng sau đó). Cấu trúc thường gặp là:
前者/后者 + Động từ + …
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “后者”
3.1. Ví Dụ 1
Chúng ta có thể thấy một câu ví dụ như sau:
在这两个选择中,前者坏了,后者可以继续使用。 (Zài zhè liǎng gè xuǎnzé zhōng, qiánzhě huài le, hòuzhě kěyǐ jìxù shǐyòng.)
Ý nghĩa: “Trong hai lựa chọn này, lựa chọn trước đã hỏng, lựa chọn sau có thể tiếp tục sử dụng.”
3.2. Ví Dụ 2
Câu ví dụ khác:
他喜欢运动,但后者对他的工作没有帮助。 (Tā xǐhuān yùndòng, dàn hòuzhě duì tā de gōngzuò méiyǒu bāngzhù.)
Ý nghĩa: “Anh ấy thích thể thao, nhưng phần sau không giúp ích cho công việc của anh ấy.”
4. Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ “后者”
Việc hiểu và sử dụng đúng từ “后者” sẽ giúp người học tiếng Trung mở rộng khả năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn. Đây là một từ rất phổ biến trong văn viết và nói hằng ngày.
5. Kết Luận
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ “后者” trong tiếng Trung. Hãy thực hành và áp dụng từ này vào giao tiếp hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn