DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 坑 (kēng) Trong Tiếng Trung

1. Từ 坑 (kēng) Là Gì?

Từ 坑 (kēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hố”, “khoảng trống” hoặc “vấn đề”. Trong văn cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ những hố sâu, có thể là hố tự nhiên hay những điều khó khăn mà người ta gặp phải.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 坑

Từ 坑 (kēng) là một danh từ, thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc như:

2.1. Sử Dụng Trong Câu

Cấu trúc cơ bản:  nghĩa của坑主语 + 坑 + 动词 (chủ ngữ + 坑 + động từ)

Ví dụ: 这儿有一个坑。 (Zhè’er yǒu yī gè kēng.) – “Ở đây có một cái hố.”

2.2. Các Hình Thức Khác

Từ 坑 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:

  • 陷入坑 (xiànrù kēng): bị sa vào hố.
  • 避开坑 (bìkāi kēng): tránh xa hố. nghĩa của坑

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 坑

3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

Ví dụ: 我们要小心那个坑。 (Wǒmen yào xiǎoxīn nàgè kēng.) – “Chúng ta phải cẩn thận với cái hố đó.”

3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Khó Khăn

Ví dụ: 他的生活中有很多坑。 (Tā de shēnghuó zhōng yǒu hěnduō kēng.) – “Trong cuộc sống của anh ấy có nhiều vấn đề khó khăn.”

4. Tóm Tắt Về Từ 坑

Từ 坑 (kēng) không chỉ đơn thuần là một danh từ mô tả vật thể, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt khi nói đến những thách thức, khó khăn mà chúng ta phải đối mặt trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụ minh họa坑https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo