Tổng Quan Về “外界” (Wàijiè)
Từ “外界” (wàijiè) trong tiếng Trung có nghĩa là “thế giới bên ngoài” hay “ngoại giới”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng đến con người hoặc sự vật, trái ngược với những gì nằm ở bên trong.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “外界”
Về cấu trúc ngữ pháp, “外界” là một danh từ, được tạo thành từ hai thành phần:
- 外 (wài): nghĩa là “ngoài” hoặc “bên ngoài.”
- 界 (jiè): nghĩa là “biên giới” hoặc “thế giới.”
Khi kết hợp lại, “外界” chỉ các yếu tố, hoàn cảnh bên ngoài mà chúng ta thường tiếp xúc.
Các Ví Dụ Thực Tế Với “外界”
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “外界”:
Ví Dụ 1
在外界的影响下,他不得不改变自己的计划。
Phiên âm: Zài wàijiè de yǐngxiǎng xià, tā bùdébù gǎibiàn zìjǐ de jìhuà.
Dịch nghĩa: Dưới sự ảnh hưởng của thế giới bên ngoài, anh ta buộc phải thay đổi kế hoạch của mình.
Ví Dụ 2
我们不能忽视外界的变化。
Phiên âm: Wǒmen bùnéng hūshì wàijiè de biànhuà.
Dịch nghĩa: Chúng ta không thể bỏ qua những biến đổi của thế giới bên ngoài.
Ví Dụ 3
外界的声音常常影响我们的思想。
Phiên âm: Wàijiè de shēngyīn chángcháng yǐngxiǎng wǒmen de sīxiǎng.
Dịch nghĩa: Âm thanh từ thế giới bên ngoài thường ảnh hưởng đến suy nghĩ của chúng ta.
Kết Luận
Từ “外界” (wàijiè) không chỉ là một khái niệm đơn giản mà còn là một phần quan trọng trong việc hiểu về mối quan hệ giữa con người và môi trường xung quanh. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp cũng như sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn