Từ 干涉 (gānshè) là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, có ý nghĩa liên quan đến “can thiệp” hay “gây trở ngại”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ 干涉, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong câu.
1. 干涉 (gānshè) là gì?
干涉 (gānshè) được dịch sang tiếng Việt là “can thiệp”. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên môn như chính trị, khoa học. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, ý nghĩa của từ có thể thay đổi đôi chút.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 干涉
Trong tiếng Trung, từ 干涉 thường đứng ở các vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào cấu trúc ngữ pháp. Chúng ta có thể tìm thấy các dạng sử dụng khác nhau như sau:
2.1. Cấu trúc cơ bản
Từ 干涉 thường được dùng như một động từ. Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 干涉 + Đối tượng. Ví dụ:
- 他干涉了我的工作。 (Tā gānshè le wǒ de gōngzuò.) – Anh ấy đã can thiệp vào công việc của tôi.
2.2. Dạng phủ định
Khi muốn diễn đạt rằng không can thiệp vào một việc nào đó, chúng ta có thể sử dụng phủ định. Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + 干涉 + Đối tượng. Ví dụ:
- 我不想干涉你的生活。 (Wǒ bù xiǎng gānshè nǐ de shēnghuó.) – Tôi không muốn can thiệp vào cuộc sống của bạn.
2.3. Dạng câu hỏi
Để hỏi về việc ai đó có can thiệp hay không, có thể sử dụng cấu trúc: 谁 + 干涉 + Đối tượng? Ví dụ:
- 谁干涉了这个项目? (Shéi gānshè le zhège xiàngmù?) – Ai đã can thiệp vào dự án này?
3. Ví dụ minh họa cho từ 干涉
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về cách sử dụng từ 干涉:
3.1. Trong bối cảnh cá nhân
- 在家庭问题上,父母通常不该干涉孩子的决定。 (Zài jiātíng wèntí shàng, fùmǔ tōngcháng bù gāi gānshè háizi de juédìng.) – Về các vấn đề gia đình, cha mẹ không nên can thiệp vào quyết định của con cái.
3.2. Trong lĩnh vực chính trị
- 国际社会应对各国的内政不应干涉。 (Guójì shèhuì yīng duì gèguó de nèizhèng bù yīng gānshè.) – Cộng đồng quốc tế không nên can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.
3.3. Trong lĩnh vực khoa học
- 在科学实验中,外部因素可能会干涉结果。 (Zài kēxué shíyàn zhōng, wàibù yīnsù kěnéng huì gānshè jiéguǒ.) – Trong thí nghiệm khoa học, các yếu tố bên ngoài có thể can thiệp vào kết quả.
4. Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã nắm được nghĩa và cách sử dụng từ 干涉 (gānshè) trong tiếng Trung. Đây là một từ ngữ quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy thực hành sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn