DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ ‘慷慨’ (kāngkǎi) – Tính Hào Phóng Trong Tiếng Trung

慷慨 (kāngkǎi) Là Gì?

Từ ‘慷慨’ (kāngkǎi) trong tiếng Trung có nghĩa là “hào phóng” hoặc “rộng rãi”. Nó thường được dùng để mô tả những người có tấm lòng rộng lượng, sẵn lòng giúp đỡ người khác mà không tính toán.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 慷慨

慷慨 là một từ đơn gồm hai phần:

  • 慷 (kāng): có thể hiểu là thành thật, hào hứng.
  • 慨 (kǎi): biểu thị sự rộng rãi, hào phóng.

Từ này có thể dùng như một tính từ trong câu để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người.

Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng Từ ‘慷慨’

Câu Ví Dụ 1

他对需要帮助的人非常慷慨。 tiếng Trung

(Tā duì xūyào bāngzhù de rén fēicháng kāngkǎi.)

Dịch: Anh ấy rất hào phóng với những người cần giúp đỡ.

Câu Ví Dụ 2

慷慨捐款是社会责任的一部分。

(Kāngkǎi juānkuǎn shì shèhuì zérèn de yībùfen.)

Dịch: Quyên góp hào phóng là một phần của trách nhiệm xã hội.

Câu Ví Dụ 3

这位慈善家以他的慷慨著称。

(Zhè wèi císhànjiā yǐ tā de kāngkǎi zhùchēng.)

Dịch: Nhà từ thiện này nổi tiếng với sự hào phóng của mình. tiếng Trung

Kết Luận

Từ ‘慷慨’ không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn phản ánh một phần văn hóa và giá trị đạo đức của con người trong xã hội. Đừng ngần ngại sử dụng từ này để thể hiện tấm lòng của bạn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo