DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ ‘民间 (mínjiān)’ Trong Tiếng Trung

1. 民间 (mínjiān) Là Gì?

Từ ‘民间’ (mínjiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “dân gian” hoặc “trong giới nhân dân”. Nó thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, truyền thống và văn hóa xuất phát từ quần chúng nhân dân, không phải từ các tổ chức nhà nước hay chính quyền. ‘民’ (mín) có nghĩa là “nhân dân”, còn ‘间’ (jiān) có thể hiểu là “ở giữa”, tạo thành ý nghĩa chỉ các hoạt động diễn ra trong cuộc sống hàng ngày của người dân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘民间’

Cấu trúc từ ‘民间’ khá đơn giản, nó được tạo thành từ hai ký tự Hán: ‘民’ và ‘间’. Trong câu, ‘民间’ thường được sử dụng như một danh từ, có thể đi cùng với các từ khác để tạo thành cụm danh từ hoặc cụm tính từ miêu tả.

3. Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng ‘民间’

3.1. Ví Dụ Câu Sử Dụng ‘民间’

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ ‘民间’:

  • Trong tiếng Trung: 在中国,民间文化丰富多彩。
    Ở Trung Quốc, văn hóa dân gian rất phong phú và đa dạng.
  • Trong tiếng Trung: 她是一位民间艺术家。
    Cô ấy là một nghệ sĩ dân gian.
  • Trong tiếng Trung: 民间传说常常充满了智慧。
    Truyền thuyết dân gian thường đầy trí tuệ.

4. ‘民间’ Trong Văn Hóa Hán Việt mínjiān

Trong văn hóa Hán Việt, ‘民间’ mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Trung, thể hiện các phong tục, tập quán, và nghệ thuật truyền thống của người dân. Nó thể hiện sự gần gũi, gắn bó với các giá trị văn hóa dân tộc, phản ánh lòng yêu nước và ý thức cộng đồng rất cao.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo