DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ ‘浑身 (húnshēn)’ Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, ‘浑身’ (húnshēn) là một từ thú vị mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từng khía cạnh: nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.

1.浑身 (húnshēn) Là Gì?

Từ ‘浑身’ có nghĩa là “toàn thân” hoặc “toàn bộ cơ thể”. Nó được dùng để mô tả cảm giác, trạng thái hoặc các hành động có liên quan đến toàn bộ cơ thể. Ví dụ, khi nói “浑身乏力” (húnshēn fálì), chúng ta có thể hiểu là “toàn thân mệt mỏi”.浑身

2.Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ浑身

‘浑身’ được sử dụng như một danh từ trong câu. Thông thường, nó sẽ đi kèm với các tính từ hoặc động từ để mô tả cảm giác hoặc trạng thái khác nhau.

2.1. Cấu trúc cơ bản:浑身 + Tính từ/Động từ

Ví dụ: ‘浑身冰冷’ (húnshēn bīnglěng) nghĩa là “toàn thân lạnh cóng”. Các động từ hoặc tính từ đi theo sau thường sẽ giúp làm rõ ý nghĩa hơn.

2.2. Một số cụm từ phổ biến với浑身

  • 浑身是劲 (húnshēn shì jìn): toàn thân đầy sức lực.
  • 浑身难受 (húnshēn nánshòu): toàn thân cảm thấy khó chịu. học tiếng Trung
  • 浑身酸痛 (húnshēn suāntòng): toàn thân ê ẩm.

3.Cách Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘浑身’

3.1. Ví dụ sử dụng

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘浑身’, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể:

  • 星期一我浑身都很累。(Xīngqī yī wǒ húnshēn dōu hěn lèi.) – Thứ Hai tôi toàn thân đều rất mệt mỏi.
  • 运动后,我常常感觉浑身酸痛。(Yùndòng hòu, wǒ chángcháng gǎnjué húnshēn suāntòng.) – Sau khi tập thể dục, tôi thường cảm thấy toàn thân ê ẩm.
  • 她浑身是伤,看来打架了。(Tā húnshēn shì shāng, kàn lái dǎjiàle.) – Cô ấy đã đầy vết thương, có vẻ như đã bị đánh nhau.

3.2. Kết hợp với các từ khác

Bạn cũng có thể kết hợp ‘浑身’ với một số từ khác để tạo nên các cụm từ độc đáo và phong phú hơn:

  • 浑身疲惫 (húnshēn píbèi) – Toàn thân kiệt sức
  • 浑身发抖 (húnshēn fādǒu) – Toàn thân run rẩy
  • 浑身是伤痕 (húnshēn shì shānghén) – Toàn thân là vết sẹo

4.Tổng Kết

Từ ‘浑身’ không chỉ đơn thuần mang nghĩa “toàn thân”, mà còn thể hiện nhiều cảm xúc và trạng thái khác nhau trong cuộc sống. Qua bài viết này, hy vọng bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về cách sử dụng từ ‘浑身’ trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo