1. 生机 (shēngjī) Là Gì?
Từ ‘生机 (shēngjī)’ trong tiếng Trung có thể được dịch sang tiếng Việt là “sinh cơ”, mang hàm nghĩa chỉ sự sống, sự hy vọng hay khả năng tái sinh. Trong các lĩnh vực khác nhau, từ này cũng có thể ám chỉ đến cơ hội, sự phát triển và sự đổi mới trong các tình huống khác nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 生机
Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘生机’ khá đơn giản. Nó được chia thành hai phần:
- 生 (shēng): nghĩa là sinh, sống, hoặc bắt đầu.
- 机 (jī): có nghĩa là cơ hội, cơ chế, máy móc.
Khi kết hợp lại, ‘生机’ thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự sống và cơ hội mới mẻ.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 生机
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ ‘生机’ trong thực tế:
Ví dụ 1:

这本书给了我很多生机。
(Zhè běn shū gěi le wǒ hěn duō shēngjī.) – Quyển sách này đã mang đến cho tôi nhiều hy vọng.
Ví dụ 2:
即使在困难的时期,我们也要寻找生机。
(Jíshǐ zài kùnnán de shíqī, wǒmen yě yào xúnzhǎo shēngjī.) – Ngay cả trong những thời kỳ khó khăn, chúng ta cũng phải tìm kiếm cơ hội.
Ví dụ 3:
这片土地充满了生机。
(Zhè piàn tǔdì chōngmǎn le shēngjī.) – Mảnh đất này tràn đầy sức sống.
4. Ứng Dụng Của 生机 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Từ ‘生机’ không chỉ mang ý nghĩa liên quan đến sự sống mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, nghệ thuật, và giáo dục. Nó thể hiện sự đổi mới, sự phát triển và khả năng vượt qua khó khăn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn