1. Từ 皮 (pí) Là Gì?
Từ 皮 (pí) trong tiếng Trung có ý nghĩa là “da”. Nó được sử dụng để chỉ phần màng bọc của các bộ phận trên cơ thể, cũng như để miêu tả về các vật liệu có độ mềm mại và tính chất tương tự như da thú.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 皮 (pí)
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 皮 (pí) có thể được dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác trong câu để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau. Việc sử dụng từ này thường đi kèm với các danh từ hoặc tính từ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn.
2.2. Ví Dụ Cụ Thể
Ví dụ: 在动物园里,我看到了很多皮毛美丽的动物。(Zài dòngwùyuán lǐ, wǒ kàn dào le hěn duō pí máo měilì de dòngwù.) – Ở sở thú, tôi đã thấy rất nhiều động vật có bộ lông đẹp.
3. Đặt Câu Với Từ 皮 (pí)
3.1. Câu Đơn Giản
Ví dụ: 他的皮肤很光滑。(Tā de pífū hěn guānghuá.) – Da của anh ấy rất mịn màng.
3.2. Câu Phức Tạp
Ví dụ: 我买了一件皮夹克,不但保暖而且很帅。(Wǒ mǎi le yī jiàn pí jiākè, bù dàn bǎonuǎn érqiě hěn shuài.) – Tôi đã mua một chiếc áo khoác da, không chỉ giữ ấm mà còn rất đẹp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn