DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ ‘盗 (dào)’ Trong Tiếng Trung

Tổng Quan Về ‘盗 (dào)’

Trong tiếng Trung, từ ‘盗 (dào)’ mang ý nghĩa cơ bản là ‘trộm’, ‘cướp’. Đây là một từ mô tả hành động không hợp pháp liên quan đến việc lấy đi tài sản của người khác một cách trái phép. Từ này không chỉ được sử dụng trong đời sống thường nhật mà còn xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học và báo chí.盗

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘盗 (dào)’

Từ ‘盗 (dào)’ có thể được phân tích như sau:

  • Loại từ: Động từ
  • Cách dùng: ‘盗’ thường được sử dụng để mô tả hành động lấy đi tài sản mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu.

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Từ ‘盗 (dào)’ có thể được sử dụng trong cấu trúc câu cơ bản như sau:

  • 主语 + 盗 + 目的(物品)
  • Ví dụ: 他盗了钱 (Tā dào le qián) – Anh ta đã trộm tiền.

Đặt Câu Ví Dụ Với Từ ‘盗 (dào)’

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ ‘盗 (dào)’ trong tiếng Trung:

  • 昨晚有小偷偷了我的手机。 (Zuó wǎn yǒu xiǎo tōu dào le wǒ de shǒu jī.) – Tối qua có một tên trộm đã lấy cắp điện thoại của tôi.盗
  • 他因为盗窃被警察逮捕了。 (Tā yīn wèi dào qiè bèi jǐng chá dǎi bǔ le.) – Anh ta đã bị cảnh sát bắt vì tội trộm cắp.
  • 盗贼在夜间潜入了商店。 (Dào zéi zài yè jiān qián rù le shāng diàn.) – Kẻ trộm đã xâm nhập vào cửa hàng vào ban đêm.

Kết Luận

Từ ‘盗 (dào)’ không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Trung mà còn thể hiện nhiều khía cạnh của cuộc sống và xã hội. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo