DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 端 (duān) Trong Tiếng Trung

1. Từ 端 (duān) là gì?

Từ 端 (duān) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Về cơ bản, 端 có nghĩa là “đầu”, “bờ”, hay “cuối”. Ví dụ, nó có thể chỉ một phần của một vật nào đó hoặc một khía cạnh trong một vấn đề. Bên cạnh đó, 端 còn được sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ để thể hiện những khía cạnh nhất định của một sự việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 端 (duān)

2.1. Cách sử dụng từ 端

Từ 端 là một danh từ có thể được dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác. Ví dụ, trong cụm từ 端午节 (Duānwǔ jié – Tết Đoan Ngọ), 端 mang nghĩa là “đầu” và chỉ ngày lễ diễn ra vào đầu tháng 5 âm lịch.

2.2. Các cụm từ liên quan

Có nhiều cụm từ sử dụng từ 端, chẳng hạn như:

  • 端正 (duānzhèng): nghĩa là “thẳng thắn”, “nghiêm chỉnh”.
  • 端点 (duāndiǎn): nghĩa là “điểm đầu”, “điểm cuối”.

3. Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng Từ 端

3.1. Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn tham khảo:

  • 这个问题的端点在哪里? (Zhège wèntí de duāndiǎn zài nǎlǐ?) – Điểm cùng của vấn đề này là ở đâu?
  • 端午节是中国的传统节日。 (Duānwǔ jié shì Zhōngguó de chuántǒng jiérì.) – Tết Đoan Ngọ là ngày lễ truyền thống của Trung Quốc.

3.2. Sử dụng trong văn viết

Trong văn viết, từ 端 thường được dùng để thể hiện các khía cạnh như đầu mối của một câu chuyện hoặc các khái niệm cụ thể.

Ví dụ: 这件事的端倪已经浮出水面。 (Zhè jiàn shì de duānní yǐjīng fú chū shuǐmiàn.) – Đầu mối của sự việc này đã nổi lên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo