DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 练 (liàn) – Ngữ Nghĩa, Cấu Trúc Và Ví Dụ Cụ Thể

1. Từ 练 (liàn) là gì?

Từ 练 (liàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “luyện tập” hoặc “rèn luyện”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động luyện tập một kỹ năng nào đó, như là học tập, thể thao, hoặc bất kỳ hoạt động nào cần sự lặp lại để cải thiện.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 练 (liàn)

Trong tiếng Trung, 练 thường được dùng như một động từ. Tùy vào ngữ cảnh mà 练 có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm động từ diễn tả hành động hoặc sự việc cụ thể.

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Cấu trúc đơn giản nhất là: 主语 + 练 + Đối tượng. Ví dụ:

  • 我练中文。(Wǒ liàn Zhōngwén.) – Tôi luyện tiếng Trung.

3. Đặt Câu Ví Dụ Với Từ 练

3.1. Ví dụ trong học tập

他每天练习钢琴。(Tā měitiān liànxí gāngqín.) – Anh ấy luyện tập piano mỗi ngày.

3.2. Ví dụ trong thể thao

我在学校练篮球。(Wǒ zài xuéxiào liàn lánqiú.) – Tôi luyện bóng rổ ở trường.

3.3. Ví dụ trong kỹ năng sống

她正在练习说英语。(Tā zhèngzài liànxí shuō Yīngyǔ.) – Cô ấy đang luyện tập nói tiếng Anh.

4. Tìm hiểu về phát âm và cách viết chữ 练

Chữ 练 được viết bằng hai phần: 练 là chữ biểu thị âm “liàn” và có thể được phân tích thành các bộ phận khác như ” thể hiện hành động ” và ” luyện tập “. Chữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

5. Kết luận

Từ 练 (liàn) mang một ý nghĩa sâu sắc trong việc rèn luyện và học hỏi. Việc sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với quá trình học hỏi và cải thiện bản thân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  từ vựng tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo