1. 维修 (wéixiū) Là Gì?
Từ 维修 (wéixiū) trong tiếng Trung có nghĩa là “sửa chữa” hoặc “bảo trì”. Đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ kỹ thuật, điện tử đến chăm sóc xe cộ và nhiều lĩnh vực khác.
1.1. Ngữ Nghĩa Của Từ 维修
具体来说,维修包括了对设备、机械等的维护和修理工作。维修不是单纯的修理,而是一个持续的过程,包括定期检查,故障排除和必要的备件更换。
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 维修
Từ 维修 (wéixiū) được cấu thành từ hai âm tiết:
- 维 (wéi): Nghĩa là “duy trì”, “bảo vệ”.
- 修 (xiū): Nghĩa là “sửa chữa”, “tu sửa”.
Khi kết hợp lại, 维修 thể hiện sự duy trì và bảo trì một vật thể, đảm bảo nó hoạt động tốt.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 维修
3.1. Ví dụ 1:
我的电脑需要维修。
(Wǒ de diànnǎo xūyào wéixiū.)
“Máy tính của tôi cần sửa chữa.”
3.2. Ví dụ 2:
这辆车进行过几次维修。
(Zhè liàng chē jìnxíng guò jǐ cì wéixiū.)
“Chiếc xe này đã từng được bảo trì một vài lần.”
3.3. Ví dụ 3:
我们需要定期进行设备维护和维修。
(Wǒmen xūyào dìngqī jìnxíng shèbèi wéihù hé wéixiū.)
“Chúng ta cần thực hiện bảo trì và sửa chữa thiết bị định kỳ.”
4. Tầm Quan Trọng Của 维修 (wéixiū)
Việc 维修 có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động của thiết bị, phương tiện. Nếu không có bảo trì hợp lý, các thiết bị có thể gặp sự cố, gây ra thiệt hại lớn. Điều này không chỉ liên quan đến chi phí sửa chữa mà còn ảnh hưởng đến công việc và hiệu quả sản xuất.
5. Kết Luận
Tóm lại, từ 维修 (wéixiū) không chỉ mang ý nghĩa “sửa chữa”, mà còn phản ánh một quá trình bảo trì liên tục. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực liên quan đến công nghệ và kỹ thuật.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn