DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ “落魄” (Luò Tuò) – Nghĩa, Câu Cú, Ví Dụ Trong Tiếng Trung

1. 落魄 (Luò Tuò) Là Gì?

Từ “落魄” (luò tuò) trong tiếng Trung mang nghĩa là suy sụp, sa sút hoặc rơi vào trạng thái khốn cùng. Đây là một từ ghép được cấu thành từ hai ký tự: “落” (luò) có nghĩa là rơi, và “魄” (tuò) có nghĩa là hồn, linh hồn. Khi kết hợp lại, “落魄” thể hiện trạng thái rơi vào tình huống bi thảm, thiếu thốn, thường dùng để chỉ những người đã từng thành công nhưng hiện tại lại gặp khó khăn, bế tắc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 落魄

Cấu trúc ngữ pháp của từ “落魄” không quá phức tạp. Từ này thường được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ trong câu. Để diễn đạt rõ hơn, dưới đây là cách cấu thành câu với từ “落魄”:落魄

2.1 Sử Dụng Như Một Tính Từ

Khi “落魄” được dùng như một tính từ, chúng ta có thể mô tả trạng thái của một người hoặc một tình huống:

  • Ví dụ: 他最近落魄了。(Tā zuìjìn luò tuòle.) – Anh ấy gần đây đã sa sút.

2.2 Sử Dụng Trong Câu Có Chủ Ngữ và Đối Tượng

Khi sử dụng trong câu phức tạp hơn, “落魄” có thể được kết hợp với các chủ ngữ và đối tượng khác:

  • Ví dụ: 生活的压力让她感到落魄。(Shēnghuó de yālì ràng tā gǎndào luò tuò.) – Áp lực cuộc sống khiến cô ấy cảm thấy sa sút.

3. Một Số Ví Dụ Thực Tế Với Từ: 落魄

Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ “落魄”, dưới đây là một số ví dụ phong phú:

  • 他在商场失利后,经济状况变得非常落魄。(Tā zài shāngchǎng shīlìhòu, jīngjì zhuàngkuàng biàn dé fēicháng luò tuò.) – Sau khi thất bại trong thương trường, tình trạng kinh tế của anh ấy trở nên rất sa sút. ngữ pháp tiếng Trung
  • 随着时光流逝,他的人生逐渐落魄。(Suízhe shíguāng liúshì, tā de rénshēng zhújiàn luò tuò.) – Theo thời gian trôi qua, cuộc đời của anh ấy dần dần sa sút.
  • 在经历了风风雨雨后,她终于意识到自己落魄的生活。(Zài jīnglìle fēngfēngyǔyǔ hòu, tā zhōngyú yìshí dào zìjǐ luò tuò de shēnghuó.) – Sau khi trải qua biết bao thăng trầm, cuối cùng cô ấy nhận ra cuộc sống sa sút của mình.

4. Tổng Kết

Từ “落魄” (luò tuò) không chỉ đơn thuần là một từ tiếng Trung mà còn chứa đựng những chiều sâu về cảm xúc và trạng thái. Sự sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày có thể thể hiện tâm trạng và tình hình sống của một người. Nếu bạn là người học tiếng Trung, việc hiểu và sử dụng “落魄” một cách linh hoạt sẽ giúp bạn có thêm vốn từ phong phú và khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo