DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 诀别 (juébié) Trong Tiếng Trung

Từ “诀别” (juébié) là một từ tiếng Trung có ý nghĩa quan trọng và sâu sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ 诀别 từ cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng qua các ví dụ minh họa.

1. 诀别 (juébié) Là Gì?

Từ “诀别” trong tiếng Trung có nghĩa là “tạm biệt” hoặc “chia tay”, thường được sử dụng trong những tình huống cảm xúc, thể hiện sự ly biệt giữa các cá nhân. Đặc biệt, nó thường được dùng khi nói tới các cuộc chia tay mà không có cơ hội gặp lại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 诀别

Cấu trúc ngữ pháp của từ “诀别” bao gồm hai phần:

  • 诀 (jué): có nghĩa là “quyết” hoặc “tuyệt”. cấu trúc ngữ pháp
  • 别 (bié): có nghĩa là “biệt” hoặc “chia tay”.

Khi kết hợp lại, 诀别 mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chia tay vĩnh viễn.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ giúp minh họa cho cách sử dụng từ 诀别 trong câu:

3.1 Ví dụ 1:

他在机场向朋友们诀别。
(Tā zài jīchǎng xiàng péngyǒumen juébié.)
Dịch: Anh ấy đã chia tay các bạn của mình tại sân bay.

3.2 Ví dụ 2:

在这个悲伤的时刻,我们不得不诀别。
(Zài zhège bēishāng de shíkè, wǒmen bùdébù juébié.)
Dịch: Trong khoảnh khắc buồn bã này, chúng ta buộc phải chia tay.

3.3 Ví dụ 3:

她和家人诀别后,踏上了新的旅程。
(Tā hé jiārén juébié hòu, tà shàngle xīn de lǚchéng.)
Dịch: Cô ấy đã chia tay gia đình và bắt đầu một hành trình mới.

4. Kết Luận

Từ 诀别 (juébié) không chỉ đơn thuần là một từ vựng tiếng Trung mà còn mang theo nhiều cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp người học tiếng Trung không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn cảm nhận được sắc thái trong văn hóa ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo