1. 近期 Là Gì?
Từ ‘近期’ (jìnqī) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa chỉ khoảng thời gian gần đây hoặc gần với hiện tại. Nó thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc những thay đổi đã xảy ra trong một khoảng thời gian không xa.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘近期’
Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘近期’ rất đơn giản. ‘近’ (jìn) có nghĩa là ‘gần’, còn ‘期’ (qī) có nghĩa là ‘thời gian’ hoặc ‘thời kỳ’. Khi ghép lại, ‘近期’ chỉ một khoảng thời gian gần kề.
2.1 Cách Sử Dụng ‘近期’ Trong Câu
Số lượng mẫu câu có thể sử dụng với từ ‘近期’ rất phong phú. Dưới đây là một số ví dụ:
- 近期我很忙。 (Jìnqī wǒ hěn máng.) – Gần đây tôi rất bận.
- 近期有很多活动。 (Jìnqī yǒu hěn duō huódòng.) – Gần đây có rất nhiều hoạt động.
- 近期的天气变化很大。 (Jìnqī de tiānqì biànhuà hěn dà.) – Thay đổi thời tiết gần đây rất lớn.
3. Ứng Dụng Của ‘近期’ Trong Giao Tiếp
Từ ‘近期’ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cả trong văn nói và viết. Nó giúp người nghe hiểu rõ hơn về thời gian mà người nói đang đề cập đến.
3.1 Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là vài tình huống khi bạn có thể sử dụng ‘近期’:
- Khi bạn nói về kế hoạch trong thời gian tới: 近期我打算去 du lịch.
- Khi bạn nói về các tin tức vừa xảy ra: 近期的新闻让我 rất bất ngờ.
- Khi bạn đang thảo luận về sự phát triển mới trong công việc: 近期我们 đã đạt được nhiều thành tựu.
4. Kết Luận
Từ ‘近期’ không chỉ đơn giản là một từ vựng, nó còn là một công cụ mạnh mẽ giúp giao tiếp hiệu quả hơn. Hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn