DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 难点 (Nándiǎn) Trong Tiếng Trung

1. 难点 (Nándiǎn) Là Gì?

Từ 难点 tiếng Trung phồn thể (nándiǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “điểm khó khăn” hoặc “khó khăn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những phần khó khăn trong một vấn đề, nhiệm vụ hoặc tình huống nào đó. Từ nguyên của nó được tạo thành từ hai chữ Hán: (nàn) có nghĩa là “khó” và (diǎn) có nghĩa là “điểm”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 难点

Cấu trúc của từ 难点 rất đơn giản và dễ hiểu. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 难点 có thể được sử dụng như một danh từ. Có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ hoặc cấu trúc khác nhau. Ví dụ:

  • 难点分析 (Nándiǎn fēnxī): Phân tích khó khăn
  • 解决难点 (Jiějué nándiǎn): Giải quyết khó khăn

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 难点

Dưới đây là một số câu ví dụ để làm rõ hơn việc sử dụng từ 难点:

  • 这道数学题的难点在于理解题意。 (Zhè dào shùxué tí de nándiǎn zài yú lǐjiě tíyì.)
    “Điểm khó khăn của bài toán này nằm ở việc hiểu nghĩa của đề bài.”
  • 在学习新语言时,发音是最大的难点。 (Zài xuéxí xīn yǔyán shí, fāyīn shì zuìdà de nándiǎn.)
    “Trong việc học một ngôn ngữ mới, phát âm là điểm khó khăn nhất.”难点
  • 团队合作中的难点往往是沟通。 (Tuánduì hézuò zhōng de nándiǎn wǎngwǎng shì gōutōng.)
    “Điểm khó khăn trong hợp tác nhóm thường là giao tiếp.”

4. Tại Sao Hiểu Về 难点 Là Quan Trọng?

Hiểu rõ về từ 难点 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung mà còn hỗ trợ bạn trong việc nhận diện và giải quyết những trở ngại trong học tập hoặc công việc. Khi bạn biết rõ những điểm khó khăn, bạn có thể tìm ra cách vượt qua chúng một cách hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo