DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ ‘鼓起 (gǔ qǐ)’ Trong Tiếng Trung

1. 鼓起 (gǔ qǐ) Là Gì?

Từ ‘鼓起’ (gǔ qǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “kích thích”, “thúc đẩy” hoặc “khuyến khích”. Đây là một cách diễn đạt được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn hóa và nghệ thuật.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 鼓起

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

‘鼓起’ là một từ ghép, trong đó ‘鼓’ (gǔ) có nghĩa là “khuyến khích” hoặc “đánh”, và ‘起’ (qǐ) có nghĩa là “dậy” hoặc “bắt đầu”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành nghĩa “kích thích” hoặc “khơi dậy”.

2.2. Các Thì Hiện Tại Trong Sử Dụng

‘鼓起’ có thể được sử dụng trong cả quá khứ, hiện tại và tương lai để mô tả hành động khuyến khích hoặc kích thích tâm trạng, ý chí của một cá nhân hoặc nhóm.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 鼓起

3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ ‘鼓起’:

  • 我们应该鼓起勇气,面对困难。
    (Chúng ta nên khơi dậy can đảm để đối mặt với khó khăn.)
  • 他的鼓励使我鼓起了信心。
    (Sự khích lệ của anh ấy đã làm tôi tự tin hơn.)
     tiếng Trung
  • 这个活动鼓起了社区的活力。 tiếng Trung
    (Hoạt động này đã khơi dậy sức sống của cộng đồng.)

4. Tầm Quan Trọng Của Việc Sử Dụng Từ ‘鼓起’

Việc hiểu và sử dụng đúng từ ‘鼓起’ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung mà còn thể hiện khả năng của bạn trong việc lĩnh hội văn hóa và tư duy của người bản xứ. Điều này có thể đóng góp lớn vào sự nghiệp học tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo